Công nghệ hiển thị Single 0.65" 1080p DC2 DMD chip DLP® Technology by Texas Instruments
Độ phân giải thực:1920 x 1080(1080P)
Hỗ trợ tín hiệu máy tính lên WUXGA/60Hzs
Cường độ sáng: 2200
Độ tương phản: 50.000 : 1
Ống kính: f=20.7~31.05 mm, F/2.4~2.9; 1.5× manual zoom/focus lens
Dịch chuyển ống kính: 110% ~ 124% ±5% theo chiều dọc
Cỡ ảnh hiển thị: 50 tới 150 inches
Khoảng cách chiếu: 1~13.5m
Tỷ lệ phóng hình: 1.39 ~ 2.09 :1 (Khoảng cách chiếu/ chiều rộng cỡ ảnh hiển thị)
1.5x Lens
Chỉnh méo hình thang: ±15° theo chiều dọc (system)
Tỷ lệ khung hình: 16:9 Native, 4:3 Compatible
Hỗ trợ định dạng 3D
Video: 480i & HDMI 1.4a Blu-ray 3D
Computer: 1280×720/1024×768/800×600 @120Hz
Cổng kết nối vào/ ra: HDMI 1.4a ×2, Component ×1, VGA(YPbPr/ RGB) ×1, Composite Video ×1, 3D VESA Port ×1, +12V Relay output ×1, RS232
Control ×1, USB (service) ×1, USB(Charge +1.5A)
Tuổi thọ bóng đèn: 3500/5000/7000 hours(Bright/Eco/Dynamic Black mode)
Độ ổn định sáng: 85 %
Nguồn điện: Xoay chiều AC 100 ~ 240 volts, 50/ 60Hz
Độ ồn: 2.2kg
Kích thước (Dày/rộng/cao): 324 x 234 x 97 mm
Độ ồn: 29dB(Eco mode)
Chế độ Standby <0.5w
Trọng lượng: 2.8 kg
Kích thước: 289 x 269 x 129 mm