Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
So sánh máy in Canon MF4750 và Canon Pixma MX892 | ||
Sản phẩm | Canon MF4750 | Canon Pixma MX892 |
Loại máy in | Máy in phun màu có photo, scan, fax | Máy in phun màu có photo, scan, fax |
So sánh giá bán | 5.090.000 | 9.000.000 đồng |
Kích thước (mm) | 390 x 362 x 360 | 591 x 539 x 262 |
Khối lượng (kg) | 11.3 | 11.6 |
Phương thức giao tiếp | Hi-Speed USB 2.0, Ethernet , Wireless | Mạng LAN không dây b/g/n, Ethernet 10 / 100, USB 2.0 tốc độ cao, khe cắm thẻ nhớ |
So sánh khả năng xử lý giấy | ||
Khay chứa giấy (Tờ) | 250 | 150 |
Khay đón giấy (Tờ) | 100 | 150 |
Kích thước giấy in (max) | A4 | A4 |
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) | 35 | 35 |
Tính năng in hai mặt | có | Có ( tự động) |
Khay nạp tài liệu đặc biệt | Có (khay tay) | có |
Các loại giấy in | A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, IndexCardKhổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL, khổ tuỳ chọn (Tối thiểu 76,2 x 210mm đến tối đa 216 x 356 mm) | Letter, Legal 13/13.5/14, Banner, Executive, A4, A5, A6, B5; Envelopes – C5, DL, Monarch, COM 9, COM 10 |
So sánh tính năng in ấn | ||
Thời gian in trang đầu | — | 12.5 giây ( đen trắng) 9.3 giây (màu) |
Tốc độ in | 27 trang/phút(đen trắng) | 17 trang/phút (đen trắng) 17 trang/phút (màu) |
Độ phân giải (dpi) | 600 x 600 (đen trắng) 4800 x 1200 (màu) | 600 x 600 ( đen trắng) 9600 x 2400 ( màu) |
Phần mềm hỗ trợ | Watermark, Page Composer, Toner Saver | AirPrint, chỉnh sửa ảnh tự động ,Khay nạp tài liệu tự động 2 mặt, In không viền,Full HD Movie Print, Google Cloud Print ( in ấn đám mây); In ảnh. |
So sánh tính năng Photocopy | ||
Số lượng trang photo | 99 | 99 |
Tốc độ photo | 24 trang/ phút (đen trắng) | 7.4 giây/trang (màu) |
Độ phân giải (dpi) | 600 x 600 | 600 x 600 |
Tính năng | Phân loại bộ nhớ, sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID | Khay nạp tài liệu tự động 2 mặt, AE (Auto Exposure / Intensity) copy, Photo 2 mặt tự động, in không viền,điều chỉnh chất lượng ảnh Gutter Shadow |
So sánh tính năng Fax | ||
Tốc độ fax | 33,6 kbp | 33,6 kbp3 giây/trang(đen trắng) 1 phút/trang(màu) |
Bộ nhớ tài liệu fax | 256 trang | 400 trang |
Độ phân giải (dpi) | 200 x 400 | 200 x 200 |
Tính năng | FAX chuyển tiếp, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, FAX từ máy tính (chỉ truyền fax), DRPD, ECM, quay số tự động, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lí hoạt động fax | Answering Machine Connectivity, Caller Rejection, Check RX Fax Info., Fax Reception Reject, Fax Number Re-Entry, F/T Changing(manual), Group Dialing, Memory Transmission |
So sánh tính năng Scan | ||
Tốc độ scan | — | 1,2 miligiây/đường (đen trắng) 3,4 miligiây/đường (màu) |
Độ phân giải (dpi) | 600 x 600 | 300 x 300 |
Tính năng | TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét) | Auto Document Fix, Auto Duplex Scan, Auto Scan Mode10, Network Scan, Push Scan, Scan to Memory |
Nhận định | ||
Canon MF4750là thiết bị hỗ trợ văn phòng rất tốt với việc in hai mặt tự động và kết nối mạng nội bộ phục vụ cho nhóm làm việc chung tại văn phòng; không chỉ vậy tốc độ in ấn khá nhanh và khay chứa giấy tiêu chuẩn 250 tờ giúp cho máy in đa năng màu này phù hợp với hầu hết mô hình văn phòng vừa và nhỏ; Canon Pixma MX892 thì là một máy in màu, in ảnh chất lượng cao với phục vụ được những văn phòng bận rộn và có khối lượng công việc tương đối nhiều, kèm theo đó là các hỗ trợ scan, fax tài liệu 2 mặt tốt hơn, hiện đại hơn. |
HH
(Tổng hợp)
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam