Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
So sánh máy in Canon Pixma MX892 và HP Pro X476 | ||
Sản phẩm | HP Pro X476 | Canon Pixma MX892 |
Loại máy in | Máy in laser màu có photo, scan, fax | Máy in phun màu có photo, scan, fax |
Giá bán | 15.000.000 đồng | 9.000.000 đồng |
Kích thước (mm) | 515 x 399 x 516 | 591 x 539 x 262 |
Khối lượng (kg) | 28 | 11.6 |
Phương thức giao tiếp | usb ( không có sẵn dây cáp); Ethernet; Wifi 802.11b/g/n; 1 RJ -11 Fax. | Mạng LAN không dây b/g/n, Ethernet 10 / 100, USB 2.0 tốc độ cao, khe cắm thẻ nhớ |
So sánh khả năng xử lý giấy | ||
Khay chứa giấy (Tờ) | 500 | 150 |
Khay đón giấy (Tờ) | 300 | 150 |
Kích thước giấy in (max) | A4 | A4 |
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) | 50 | 35 |
Tính năng in hai mặt | có ( tự động) | có ( tự động) |
Khay nạp tài liệu đặc biệt | có | có |
Các loại giấy in | Paper (bond, brochure, colored, glossy, letterhead, photo, plain, preprinted, prepunched, recycled, rough), postcards, transparencies, labels, envelopes | Letter, Legal 13/13.5/14, Banner, Executive, A4, A5, A6, B5; Envelopes – C5, DL, Monarch, COM 9, COM 10 |
So sánh tính năng in ấn | ||
Thời gian in trang đầu | 16 giây (đen trắng)27.5 giây (màu) | 12.5 giây ( đen trắng)9.3 giây (màu) |
Tốc độ in | 16 trang/phút(đen trắng)4 trang/phút(màu) | 17 trang/phút (đen trắng)17 trang/phút (màu) |
Độ phân giải (dpi) | 2400 x 2400 (đen trắng/ màu) | 600 x 600 ( đen trắng)9600 x 2400 ( màu) |
Phần mềm hỗ trợ | HP ePrint, Wireless direct printing, Apple AirPrint™ | AirPrint, Auto Duplex Print, Auto Photo Fix II, Auto Sheet Feeder, Borderless Printing16, Dual FunctionPanel, Document Printing, Full HD Movie Print, Google Cloud Print |
So sánh tính năng Photocopy | ||
Số lượng trang photo | 99 | 99 |
Tốc độ photo | 16 trang/ phút (đen trắng)4 trang/ phút (màu) | 7.4 giây/trang (màu) |
Độ phân giải (dpi) | 300 x 300 | 600 x 600 |
Tính năng | Thu phóng 25 – 400% | Auto Duplex Document Feeder, AE (Auto Exposure / Intensity) copy, Auto Duplex Copy, Borderless, Fit-to-Page, Gutter Shadow Correct |
So sánh tính năng Fax | ||
Tốc độ fax | 33.6 kbps2,5 giây/ trang | 33,6 kbp3 giây/trang(đen trắng)1 phút/trang(màu) |
Bộ nhớ tài liệu fax | 500 trang | 200 trang |
Độ phân giải (dpi) | 300 x 300 | 200 x 100 |
Tính năng | Fax to Computer Fax archive to Email Fax archive to Network Folder | Answering Machine Connectivity, Caller Rejection, Check RX Fax Info., Fax Reception Reject, Fax NumberRe-Entry, F/T Changing(manual), Group Dialing, Memory Transmission, Redial, Remote Reception |
So sánh tính năng Scan | ||
Tốc độ scan | 7.5 ipm ( đen trắng)5.5 ipm (màu) | 1,2 miligiây/đường (đen trắng)3,4 miligiây/đường (màu) |
Độ phân giải (dpi) | 1200 x 1200 | 300 x 300 |
Tính năng | Scan to E-mail by HP Software scan to application by HP Software scan to file by HP Software | Auto Document Fix, Auto Duplex Scan, Auto Scan Mode10, Network Scan, Push Scan, Scan to Memory |
Nhận định | ||
Canon Pixma MX892 có tính năng scan hai mặt giấy, độ phân giải chức năng photocopy lớn hơn so với HP X476, cả hai đều cạnh tranh về chất lượng cả bản in đen trắng và in màu, trong đó Canon MX892 vượt trội về khả năng xử lý giấy và hiệu năng cao hơn. Do đó nếu bạn muốn một máy in đa năng hiệu suất cao có tính năng photo, scan, fax và hỗ trợ đầy đủ cho văn phòng như kết nối in ấn không dây hiện đại hay tính năng in hai mặt thìHP 476sẽ phù hợp với bạn, trong khi đó nếu có nhu cầu trung bình thì Canon Pixma MX892 là đủ cho mọi nhu cầu xử lý tài liệu đen trắng và tài liệu màu chất lượng cao. |
HH
(Tổng hợp)
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam