Loại máy in | Máy in phun |
---|---|
Màn hình hiện thị | 2.4 inch |
Kết nối in qua điện thoại | Có |
Thời gian in trang đầu tiên | 7 giây |
---|---|
Tốc độ in đen/trắng | 37 trang/phút |
Tốc độ in màu | 23 trang/phút |
In đảo mặt | Có |
Loại mực in | C13T04D100 |
Tốc độ scan đen/trắng | 6 trang/phút |
---|---|
Tốc độ scan màu | 5 trang/phút |
Tốc độ Copy đen trắng | 12 trang/phút |
---|---|
Tốc độ Copy màu | 6 trang/phút |
Mức phóng to - thu nhỏ | 25-400 % |
Khay nạp giấy | 250 tờ |
---|---|
Khay giấy ra | 30 tờ |
Kích thước | 375 x 347 x 346 mm |
---|---|
Trọng lượng | 7.3 kg |