Hãng sản xuất | Epson |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun |
Chức năng | In, Scan, Copy, Fax |
Màn hình hiện thị | Lcd 4.3 inch |
Hệ điều hành tương thích | Window, Mac OS |
Kết nối mạng | LAN, Wifi |
Kết nối in qua điện thoại | Không |
Cổng kết nối | USB 2.0 |
Thời gian in trang đầu tiên | 5.5 giây |
---|---|
Tốc độ in đen/trắng | 32 trang/phút |
Tốc độ in màu | 22 trang/phút |
Độ phân giải | 4800 x 2400 dpi |
In đảo mặt | Có |
Loại mực in | Maintenance Box: C12C934591 Pigment Black Ink Bottle: 7,500 pages - 008 (C13T06G100 / C13T06G199 (Indonesia)) Pigment Cyan Ink Bottle: 6000 pages - 008 (C13T06G200 / C13T06G299 (Indonesia)) Pigment Magenta Ink Bottle: 6000 pages - 008 (C13T06G300 / C13T06G399 (Indonesia)) Pigment Yellow Ink Bottle : 6000 pages - 008 (C13T06G400 / C13T06G499 (Indonesia) |
Định dạng file Scan | BMP, JPEG, TIFF, PDF, PNG |
---|---|
Độ phân giải | 1200 x 2400 dpi |
Tốc độ scan đen/trắng | 26 trang/phút |
Tốc độ scan màu | 11.5 trang/phút |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
---|---|
Tốc độ Copy đen trắng | 23 trang/phút |
Tốc độ Copy màu | 10 trang/phút |
Mức phóng to - thu nhỏ | 25-400 % |
Số trang Copy tối đa | 999 trang |
Độ phân giải | 200 x 200 dpi |
---|---|
Bộ nhớ Fax | 550 trang |
Tốc độ Modem | 33.6 KB/s |
Khổ giấy | A3, A4, A5, B4, B5, Letter |
---|---|
Khay nạp giấy | 250 tờ |
Khay giấy ra | 125 tờ |
Khay tay | 50 tờ |
Kích thước | 515 x 500 x 350 mm |
---|---|
Trọng lượng | 20.2 kg |