Hãng sản xuất | Fuji |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser |
Chức năng | In |
Hệ điều hành tương thích | Windows |
Công suất tiêu thụ | 1140 W |
Kết nối mạng | LAN |
Cổng kết nối | USB 2.0 |
Thời gian in trang đầu tiên | 7.5 giây |
---|---|
Tốc độ in đen/trắng | 32 trang/phút |
In đảo mặt | 600 x 600 |
Loại mực in | Có |
Bộ nhớ | 2GB MB |
Khổ giấy | A3, B4, A4, B5, A5, B6, A6, Legal, Letter |
---|---|
Khay nạp giấy | 250 tờ |
Khay tay | 100 tờ |
Kích thước | 499.4 x 388 x 262.6 mm |
---|---|
Trọng lượng | 15.8 kg |