Hãng sản xuất | Fuji |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser |
Chức năng | In |
Công suất tiêu thụ | 1344 W |
Kết nối mạng | LAN, Wifi |
Cổng kết nối | LAN, Wifi |
Thời gian in trang đầu tiên | 7.2 giây |
---|---|
Tốc độ in đen/trắng | 40 trang/phút |
Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
In đảo mặt | Có |
Loại mực in | CT203108, CT351174 |
Bộ nhớ | 256 MB |
Khổ giấy | A4/A5 |
---|---|
Khay nạp giấy | 250 tờ |
Khay giấy ra | 150 tờ |
Khay tay | 1 tờ |
Kích thước | 373 x 388 x 255 mm |
---|---|
Trọng lượng | 10.7 kg |