Hãng sản xuất | Realme |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 14 |
Mạng 4G | LTE |
Mạng 5G | Có |
Kiểu dáng | Nguyên khối |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa |
Tần số quét | 120 Hz |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực AGC DT-Star2 |
Kích thước | 162.95 x 75.45 x 7.92 mm |
---|---|
Trọng lượng | 187 g |
Kiểu màn hình | IPS LCD |
---|---|
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 2400 pixel |
Ram | 8 GB |
---|---|
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 1 TB |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Camera sau | 50 MP + 2 MP |
---|---|
Quay phim | HD 720p@30fps FullHD 1080p@30fps |
Đèn Flash | Có |
Tính năng camera | Xóa phông Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Toàn cảnh (Panorama) Siêu độ phân giải Quét tài liệu Quay chậm (Slow Motion) Chống rung quang học (SuperOIS) Chuyên nghiệp (Pro) Ban đêm (Night Mode) |
Camera trước | 16 MP |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Xem phim định dạng | WMV WEBM TS MP4 MKV FLV AVI ASF 3GP |
Nghe nhạc định dạng | WMA WAV OPUS OGG MP3 Midi M4A FLAC APE AMR AAC |
Tên CPU | Mediatek Dimensity 6100+ (6 nm) |
---|---|
Core | Octa-core |
Tốc độ CPU | 2.8 GHz |
GPU | Mali-G57 MC2 |
GPS | GPS GLONASS GALILEO BEIDOU |
Wifi | Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
---|---|
Bluetooth | v5.0 |
Kết nối USB | Type-C |
NFC | Có |
Cổng kết nối/sạc | Type-C |
Dung lượng pin | 5000 mAh |
---|---|
Loại pin | Li-Po |
Hỗ trợ sạc tối đa | 67 W |
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin Sạc siêu nhanh SuperVOOC |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá vân tay dưới màn hình Mở khoá khuôn mặt |
---|---|
Tính năng đặc biệt | Mở rộng bộ nhớ RAM DCI-P3 |
Khả năng kháng nước | IP54 |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |