Hãng sản xuất | Realme |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 14 |
Mạng 4G | LTE |
Mạng 5G | Không |
Kiểu dáng | Nguyên khối |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa |
Tần số quét | 90 Hz |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Kylin |
Kích thước | 165.66 x 76.1 x 7.64 mm |
---|---|
Trọng lượng | 185 g |
Kiểu màn hình | IPS LCD |
---|---|
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải màn hình | 720 x 1604 pixel |
Ram | 8 GB |
---|---|
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 2 TB |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Camera sau | 50 MP |
---|---|
Quay phim | HD 720p@30fps FullHD 1080p@30fps |
Đèn Flash | Có |
Tính năng camera | Xóa phông Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Toàn cảnh (Panorama) Tilt-shift Siêu độ phân giải Quét tài liệu Quay chậm (Slow Motion) Google Lens Chuyên nghiệp (Pro) Bộ lọc màu Ban đêm (Night Mode) |
Camera trước | 8 MP |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có |
Xem phim định dạng | MP4 H.265 |
Nghe nhạc định dạng | WMA WAV OGG MP3 Midi FLAC APE AMR |
Tên CPU | MediaTek Helio G85 8 nhân |
---|---|
Core | Octa-core |
Tốc độ CPU | 2 GHz |
GPU | Mali-G52 |
GPS | QZSS GPS GLONASS GALILEO BEIDOU |
Wifi | Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
---|---|
Bluetooth | v5.0 |
Kết nối USB | Type-C |
Cổng kết nối/sạc | Type-C |
Dung lượng pin | 5000 mAh |
---|---|
Loại pin | Li-Po |
Hỗ trợ sạc tối đa | 45 W |
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin Sạc pin nhanh Siêu tiết kiệm pin |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá vân tay cạnh viền Mở khoá khuôn mặt |
---|---|
Tính năng đặc biệt | Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng) Đa cửa sổ (chia đôi màn hình) Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay Thanh bên thông minh Mở rộng bộ nhớ RAM Không gian trẻ em Khoá ứng dụng |
Khả năng kháng nước | IP54 |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |