Hãng sản xuất | Realme |
---|---|
Loại sim | Nano SIM |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 14 |
Mạng 4G | HSPA, LTE |
Mạng 5G | Không |
Kiểu dáng | Nguyên khối |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Chất liệu | Khung nhựa & Mặt lưng nhựa (Xanh lá) | Da sinh học (Xanh dương) |
Tần số quét | 90 Hz |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Panda |
Kích thước | 167.26 x 76.67 x 7.74 mm |
---|---|
Trọng lượng | 191 g |
Kiểu màn hình | IPS |
---|---|
Kích thước màn hình | 6.745 inch |
Độ phân giải màn hình | 720 x 1600 pixel |
Ram | 8GB |
---|---|
Bộ nhớ trong | 256GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 2TB |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Camera sau | 50MP |
---|---|
Quay phim | SD 480p@30fps HD 720p@30fps FullHD 1080p@30fps |
Đèn Flash | Có |
Tính năng camera | Zoom kỹ thuật số Xóa phông Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Toàn cảnh (Panorama) Siêu độ phân giải Quét mã QR Quay chậm (Slow Motion) Làm đẹp HDR Google Lens Chụp hẹn giờ Chuyên nghiệp (Pro) Bộ lọc màu Ban đêm (Night Mode) |
Camera trước | 8MP |
Jack tai nghe | 3.5mm |
Xem phim định dạng | WMV MP4 MOV MKV FLV AVI ASF 3GP |
Nghe nhạc định dạng | WMA WAV OGG MP3 Midi FLAC APE AMR AAC |
Tên CPU | Unisoc Tiger T612 |
---|---|
Tốc độ CPU | 1.8 GHz |
GPU | Mali-G57 |
GPS | GPS GLONASS GALILEO BEIDOU |
Wifi | Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
---|---|
Bluetooth | v5.0 |
Kết nối USB | USB Type-C |
Cổng kết nối/sạc | Type-C |
Dung lượng pin | 5000 mAh |
---|---|
Loại pin | Li-Po |
Hỗ trợ sạc tối đa | 45W |
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin Sạc siêu nhanh SuperVOOC Siêu tiết kiệm pin |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá vân tay cạnh viền Mở khoá khuôn mặt |
---|---|
Tính năng đặc biệt | Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng) Vùng an toàn riêng tư Viên mang mini Trợ lý ảo Google Assistant Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay Nút nguồn thông minh Mở rộng bộ nhớ RAM Khoá ứng dụng Cử chỉ thông minh Cử chỉ màn hình tắt Cử chỉ không chạm Cuộc gọi giảm tiếng ồn AI Chế độ đi xe Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình |
Khả năng kháng nước | IP54 |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |