1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh smartphone thông số kỹ thuật Nokia Lumia 625 và Lumia 720

Cùng xem Nokia đã nâng cấp những gì từ chiếc Lumia 625 khi so sánh cùng người đàn anh Lumia 720

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

Lumia 625 giúp bạn thể hiện phong cách và cá tính qua những gram mầu

So sánh giá Nokia Lumia 625

So sánh giá Nokia Lumia 720

So sánh thông số kỹ thuật của Nokia Lumia 625 và Lumia 720:

Tên sản phẩmLumia 625Lumia 720
Loại simMicro SimMicro Sim
Số lượng sim1 sim1 sim
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 8Microsoft Windows Phone 8
Kiểu dángThanhCảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 2100HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4GLTE 800 / 1800 / 2600

So sánh kích thước

Kích thước (mm)133.3 x 72.3 x 9.2127.9 x 67.5 x 9
Trọng lượng (g)159128

So sánh màn hình

Kiểu màn hìnhIPS LCD 16M màuIPS LCD 16M màu
Kích thước màn hình (inch)4.74.3
Độ phân giải màn hình (px)800 x 480800 x 480
Loại cảm ứngCảm ứng đa điểmCảm ứng đa điểm
Các tính năng khácKính cường lực gorilla glass 2Kính cường lực gorilla glass 2
Cảm biếnAccelerometer, proximityAccelerometer, proximity, compass

So sánh chip xử lý

Tên CPUQualcomm MSM8930 Snapdragon 400Qualcomm MSM8227 Snapdragon S4
CoreDual-coreDual-core
Tốc độ CPU1.21
GPUAdreno 305Adreno 305
GPSA-GPS, GLONASSA-GPS, GLONASS

So sánh thời lượng pin

Thời gian đàm thoại 4G (giờ)15.2
Thời gian đàm thoại 3G(giờ)15.213.4
Thời gian đàm thoại 2G(giờ)2423.4
Thời gian chờ 3G(giờ)552520
Thời gian chờ 2G(giờ)552520
Dung lượng pin (mAh)20002000
Thời gian chờ 4G(giờ)552

So sánh dung lượng

Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMS
Hỗ trợ Email
Bộ nhớ trong8 GB8 GB
Ram512 MB512 MB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa64 GB64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợmicroSDmicroSD

So sánh giải trí

Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuôngChuông MP3, chuông WAVChuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạngMP4, WMV, H.263, H.2643GP, WMV, H.263, H.264
Nghe nhạc định dạngMP3, WAV, WMA, eAAC+MP3, WAV, WMA, eAAC+
Quay phimFull HDHD
Tính năng cameraTự động lấy nét, chạm lấy nétTự động lấy nét, đèn flash LED
Camera phụVGA1.3 MP
Camera chính5 MP (2592 x 1936 pixels)6.1 MP (2848 x 2144 pixels)

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức liên quan
So sánh bộ đôi smartphone Nokia Lumia 630 và Nokia Lumia 625

So sánh bộ đôi smartphone Nokia Lumia 630 và Nokia Lumia 625

So sánh smartphone giá rẻ Nokia Lumia 630 và Lumia 730

So sánh smartphone giá rẻ Nokia Lumia 630 và Lumia 730

So sánh smartphone giá rẻ LG L90 Dual D410 và Nokia Lumia 620

So sánh smartphone giá rẻ LG L90 Dual D410 và Nokia Lumia 620

So sánh smartphone giá rẻ HTC Desire 310 và Nokia Lumia 530

So sánh smartphone giá rẻ HTC Desire 310 và Nokia Lumia 530

So sánh smartphone giá rẻ Nokia Lumia 520 và HTC 8X

So sánh smartphone giá rẻ Nokia Lumia 520 và HTC 8X

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất