1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh smartphone giá rẻ Nokia Lumia 630 và Lumia 730

Liệu rằng Nokia Lumia 730 được nâng cấp gì khi so sánh cùng Lumia 630 khi có mức giá cao hơn gấp rưỡi

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

Lumia 630 khá vuông vắn nếu nhìn từ bên cạnh. Tuy nhiên, nó lại cho cảm giác cầm thoải mái nhờ phần viền phẳng được bo nhẹ không quá vát. Nắp pin kéo tràn và bo lên toàn bộ 4 cạnh khiến mặt trước của máy trông như có đường viền màu, trong khi phần vỏ vẫn rất chắc chắn giống như kiểu thiết kế nguyên khối.

So sánh giá Nokia Lumia 630

Lumia 730 vẫn mang vẻ ngoài đặc trưng của dòng điện thoại Nokia Lumia, với lớp vỏ màu sắc bắt mắt. Kiểu dáng của máy rất vuông vắn hơn nhiều so với Lumia 630, do vậy tuy kích cỡ máy không lớn nhưng nếu cầm chặt tay thì sẽ thấy hơi khó chịu. Bù lại các cạnh máy cong và trọng lượng vừa phải nên máy bám tay, dễ cầm.

So sánh giá Nokia Lumia 730

So sánh thông số kỹ thuật Nokia Lumia 630 và Lumia 730:

Tên sản phẩmLumia 630Lumia 730
Loại simMicro SimMicro Sim
Số lượng sim2 sim2 sim
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 8.1Microsoft Windows Phone 8.1
Kiểu dángCảm ứngCảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3GHSDPA 900 / 2100HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G

So sánh kích thước

Kích thước (mm)129.5 x 66.7 x 9.2134.7 x 68.5 x 8.7
Trọng lượng (g)134130

So sánh màn hình

Kiểu màn hìnhIPS LCD 16M màuOLED 16M màu
Kích thước màn hình4.54.7
Độ phân giải màn hình854 x 4801280 x 720
Loại cảm ứngCảm ứng đa điểmCảm ứng đa điểm
Các tính năng khácKính cường lực gorilla glass 3Kính cường lực gorilla glass 3
Cảm biếnAccelerometerAccelerometer, gyro, proximity, compass

So sánh chip xử lý

Tên CPUQualcomm Snapdragon 400Qualcomm Snapdragon 400
CoreQuad-coreQuad-core
Tốc độ CPU1.21.2
GPUAdreno 305Adreno 305
GPSA-GPS, GLONASSA-GPS, GLONASS, Beidou

So sánh thời lượng pin

Thời gian đàm thoại 4G (giờ)
Thời gian đàm thoại 3G (giờ)13.117
Thời gian đàm thoại 2G (giờ)16.422
Thời gian chờ 3G (giờ)648600
Thời gian chờ 2G (giờ)648600
Dung lượng pin (mAh)18302200
Thời gian chờ 4G (giờ)

So sánh dung lượng

Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMS
Hỗ trợ Email
Bộ nhớ trong8 GB8 GB
Ram512 MB1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa128 GB128 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợmicroSDmicroSD

So sánh đa phương tiện

Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuôngChuông MP3, chuông WAVChuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạngMP4, H.264, WMVMP4, H.264, H.263, WMV
Nghe nhạc định dạngMP3, WAV, eAAC+, WMAMP3, WAV, eAAC+, WMA
Quay phimHDFull HD
Tính năng cameraTự động lấy nét, chạm lấy nétLấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging, nhận diện khuôn mặt, panorama
Camera phụ5.0 MP
Camera chính5 MP (2592 х 1944 pixels)6.7 MP

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức liên quan
So sánh smartphone thông số kỹ thuật Nokia Lumia 625 và Lumia 720

So sánh smartphone thông số kỹ thuật Nokia Lumia 625 và Lumia 720

So sánh smartphone giá rẻ LG L90 Dual D410 và Nokia Lumia 620

So sánh smartphone giá rẻ LG L90 Dual D410 và Nokia Lumia 620

So sánh smartphone giá rẻ HTC Desire 310 và Nokia Lumia 530

So sánh smartphone giá rẻ HTC Desire 310 và Nokia Lumia 530

So sánh smartphone giá rẻ Nokia Lumia 520 và HTC 8X

So sánh smartphone giá rẻ Nokia Lumia 520 và HTC 8X

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất