1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh smartphone giá rẻ Nokia Lumia 520 và HTC 8X

Cả Lumia 520 và HTC 8X đều là những smartphone giá rẻ trên thị trường hiện nay. Bộ đôi này smartphone này có thiết kế khá giống nhau nhưng cấu hình của HTC 8X tỏ ra mạnh mẽ hơn.

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

So sánh giá bán Nokia Lumia 520

So sánh giá bán HTC 8X

So sánh thông số kỹ thuật Nokia Lumia 520 và HTC 8X:

Tên sản phẩmNokia Lumia 520HTC 8X
Loại simMicro SimMicro Sim
Số lượng sim1 sim1 sim
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 8Windows Phone 8
Kiểu dángCảm ứngThanh + Cảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3GHSDPA 900 / 2100 – RM-914 HSDPA 850 / 1900 / 2100 – RM-915 HSDPA 850 / 1700 / 1900 / 2100 – RM-917HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4GLTE 700 MHz Class 17 / 850 / 1700 / 1900 / 2100

So sánh kích thước

Kích thước (mm)119.9 x 64 x 9.9132.4 x 66.2 x 10.1
Trọng lượng (g)124130

So sánh màn hình

Kiểu màn hìnhIPS LCD 16M màuLCD 16M màu
Kích thước màn hình (inch)4.04.3
Độ phân giải màn hình (px)800 x 480720 x 1280
Loại cảm ứngCảm ứng đa điểmCảm ứng điện dung
Các tính năng khácCảm ứng đa điểm
Cảm biếnAccelerometer, proximityGia tốc, khoảng cách, la bàn

So sánh chip xử lý

Tên CPUQualcomm MSM8227 Snapdragon S4Qualcomm MSM8960 Snapdragon
CoreDual-coreDual-core
Tốc độ CPU (Ghz)11.5
GPUAdreno 305Adreno 225
GPSA-GPS, GLONASSA-GPS, GLONASS

So sánh thời lượng pin

Thời gian đàm thoại 4G (giờ)
Thời gian đàm thoại 3G(giờ)9.712
Thời gian đàm thoại 2G(giờ)14.712
Thời gian chờ 3G(giờ)360442
Thời gian chờ 2G(giờ)360495
Dung lượng pin (mAh)14301800
Thời gian chờ 4G (giờ)

So sánh lưu trữ

Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailEmail, IM, Push Email
Bộ nhớ trong8 GB16 GB
Ram512 MB1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợmicroSD

So sánh giải trí

Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuôngChuông MP3, chuông WAVChuông MP3
Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạngMP4, WMV, H.263, H.264MP4, H.264, H.263, WMV
Nghe nhạc định dạngMP3, WAV, WMA, eAAC+MP3, WAV, eAAC+, WMA
Quay phimHDFull HD
Tính năng cameraTự động lấy nétLấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười
Camera phụ2.1 MP
Camera chính5 MP (2592 x 1936 pixels)8 MP

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức liên quan
So sánh HTC Desire 510 và Nokia Lumia 530

So sánh HTC Desire 510 và Nokia Lumia 530

So sánh HTC Desire 510 và Nokia Lumia 630

So sánh HTC Desire 510 và Nokia Lumia 630

So sánh điện thoại Lumia 820 và HTC Desire 620G: Lợi thế dành thuộc về smartphone của HTC

So sánh điện thoại Lumia 820 và HTC Desire 620G: Lợi thế dành thuộc về smartphone của HTC

So sánh hai điện thoại thông minh HTC Desire Eye và Microsoft Nokia Lumia 735

So sánh hai điện thoại thông minh HTC Desire Eye và Microsoft Nokia Lumia 735

So sánh smartphone HTC One M7 và Nokia Lumia 925

So sánh smartphone HTC One M7 và Nokia Lumia 925

So sánh smartphone giá rẻ Lumia 730 và HTC Desire S

So sánh smartphone giá rẻ Lumia 730 và HTC Desire S

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất