Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
So sánh giá smartphone LG Optimus G Pro 2 D838
LG Optimus G Pro 2 sở hữu thiết kế mỏng manh và tinh tế. Đường viền máy được thiết kế cong mềm mại, viền màn hình khá mỏng. Mặt nắp lưng nổi bật với cụm phím nguồn và phím âm lượng nằm ngay dưới camera đem đến sự thao tác dễ dàng cho người dùng.
So sánh giá smarphone Samsung Galaxy Note 3 SM-N9002
Thiết kế của Galaxy Note 3 có phần vuông vắn hơn khi đặt cạnh đối thủ Optimus G Pro 2. Vẻ bề ngoài của Note 3 dễ khiến người dùng có cảm giác kích thước máy lớn hơn. Tuy nhiên, không phải vậy, Note 3 có kích thước tương đồng với G Pro 2 sự khác biệt chỉ nằm ở đường nét thiết kế của hai máy.
So sánh thông số kỹ thuật LG Optimus G Pro 2 và Samsung Galaxy Note 3:
Tên sản phẩm | LG Optimus G Pro 2 | Samsung Galaxy Note 3 |
Loại sim | Micro-SIM | Micro-SIM |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 | Android OS, v4.3 |
Kiểu dáng | Thanh, cảm ứng | Thanh, cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Đa ngôn ngữ |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE 1800 / 2600 | LTE 800 / 850 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 |
So sánh kích thước
Kích thước (mm) | 157.9 x 81.9 x 8.3 | 151.2 x 79.2 x 8.3 |
Trọng lượng (g) | 172 | 168 |
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.9 | 5.7 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1080 x 1920 | 1080 x 1920 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | – | – |
Cảm biến | Accelerometer, gyro, proximity, compass | Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer, temperature, humidity, gesture |
So sánh chip xử lý
Tên CPU | Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 | Qualcomm Snapdragon 800 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 2.2 | 2.3 |
GPU | Adreno 330 | Adreno 330 |
GPS | A-GPS, S-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh thời lượng pin
Thời gian đàm thoại 4G (giờ) | – | – |
Thời gian đàm thoại 3G(giờ) | 14 | – |
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) | 8 | 21 |
Thời gian chờ 3G(giờ) | 370 | – |
Thời gian chờ 2G(giờ) | 370 | 420 |
Dung lượng pin (mAh) | 3200 | 3200 |
Thời gian chờ 4G(giờ) | – | – |
So sánh bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS, Instant Messaging |
Hỗ trợ Email | Email, Push Mail, IM | SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 16 GB |
Ram | 3 GB | 3 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | microSD |
So sánh giải trí
Kết nối tivi | Có | Có |
Xem tivi | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WMA, AAC, WAV | MP3, WMA, AAC, WAV |
Quay phim | 2160p | 2160p |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Dual Shot, Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, touch focus, face/smile detection, panorama, HDR |
Camera phụ | 2.1 MP | 2.0 MP |
Camera chính | 13 MP (4208 x 3120 pixels) | 13 MP (4128 x 3096 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam