1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh smartphone cao cấp Samsung Galaxy S6 và LG G4

Cùng so sánh cấu hình bộ đôi smartphone cao cấp trong năm đến từ hai ông lớn Samsung và LG

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

Cả Galaxy S6 và G4 đều là những smartphone cao cấp trong năm nay. Galaxy S6 là bản nâng cấp toàn diện của Galaxy về thiết kế cũng như hiệu năng. Vẻ bề ngoài với khung viền kim loại và nhôm giúp máy trở nên tinh tế và sang trọng. Bên trong S6 sử dụng vi xử lýExynos 7420-64 bit đem đến một hiệu suất làm việc ổn định.

Trong khi đó, LG G4 là một sự khác biệt hoàn toàn so với những “flapship” hiện nay. Máy sở hữu màn hình cong độc đáo. Mặt lắp lưng được ốp da sang trọng và đẳng cấp. Bên trong, G4 được trang bị SoC Snapdragon 808 và 3GB RAM, LG còn hào phóng hơn với người dùng khi cho G4 hỗ trợ cả 2 SIM, điều hiếm thấy trên các flagship

Tổng quan

Hãng sản xuấtSamsungLG
Loại simNano simNano Sim
Số lượng sim1 sim1 sim
Hệ điều hànhAndroid 5.0 (Lollipop)Android v5.0
Kiểu dángThanh + Cảm ứngThanh, Cảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, Viettel
Mạng 3GHSDPA 850/900/1900/2100HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4GLTELTE 700 / 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2300 / 2600

So sánh màn hình

Kiểu màn hìnhSuper AMOLEDLCD 16M màu
Kích thước màn hình5.15.3
Độ phân giải màn hình1440 x 25601440 x 2560
Loại cảm ứngCảm ứng điện dung đa điểmCảm ứng điện dung
Các tính năng khácCảm biến tự động xoay màn hìnhCảm biến tự động xoay màn hình
Cảm biếnKhoảng cách, la bànGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn

So sánh chip xử lý

Tên CPUExynos 7420Qualcomm Snapdragon 810
CoreQuad-core Cortex-A53 & Quad-core Cortex-A57Quad-core
Tốc độ CPU1.5 và 2.11.5 & 2
GPUMali-T760Adreno 430
GPSA-GPS, GLONASS, BeidouA-GPS, GLONASS

So sánh bộ nhớ

Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMS, Instant MessagingSMS, MMS
Hỗ trợ EmailSMTP, IMAP4, POP3, Push MailEmail, Push Email
Bộ nhớ trong32 GB32 GB
Ram3 GB4 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa128 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợmicroSD

So sánh kết nối

Tốc độHSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 MbpsHSPA 42.2/21.1 Mbps, LTE Cat6 300/50 Mbps
NFC
Kết nối USBMicro USBmicroUSB v2.0
Mạng GPRS
Hỗ trợ 3G
Trình duyệt webHTML5HTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetoothv4.1, A2DP, LE, apt-Xv4.0, A2DP
WifiWi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspotWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Hồng ngoại

Giải trí và đa phương tiện

Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuôngChuông MP3, chuông WAVChuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạngMP4, WMV, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivXMP4,DviX,XviD,H.264,WMV
Nghe nhạc định dạngMP3, WAV, WMA, eAAC+, FLACMP3,WAV,FLAC,eAAC+,WMA
Quay phim4K 2160p@30fpsFull HD
Tính năng cameraLấy nét tự động, đèn flash LEDLấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus
Camera phụ5 MP5 MP
Camera chính16 MP16 MP (5312 x 2988 pixels)

Tổng hợp

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức liên quan
Hướng dẫn cách sử dụng đèn flash Yongnuo 568EX II và 560 IV chi tiết

Hướng dẫn cách sử dụng đèn flash Yongnuo 568EX II và 560 IV chi tiết

So sánh Alcatel Flash Plus và Samsung Galaxy S5

So sánh Alcatel Flash Plus và Samsung Galaxy S5

So sánh hai smartphone tầm trung Xiaomi Mi 4i và Samsung Galaxy J7

So sánh hai smartphone tầm trung Xiaomi Mi 4i và Samsung Galaxy J7

So sánh điện thoại Alcatel Flash Plus và Alcatel Flash 2

So sánh điện thoại Alcatel Flash Plus và Alcatel Flash 2

So sánh Alcatel Flash Plus và Asus Zenfone 2

So sánh Alcatel Flash Plus và Asus Zenfone 2

So sánh BlackBerry Z10 và Alcatel Flash Plus

So sánh BlackBerry Z10 và Alcatel Flash Plus

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất