1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh smartphone LG G L70 và Samsung Galaxy Note N7000

LG G L70 về cấu hình có thể thua kém so với đối thủ Galaxy Note N7000 nhưng máy có một mức giá hấp dẫn hơn nhiều so với đối thủ của mình và những smartphone giá rẻ khác

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

So sánh điện thoại LG L70 Dual và Galaxy Note N7000
Loại simLG L70 Dual

Galaxy

Samsung Note N7000

Giá1.400.000 VNĐ2.390.000 VNĐ
Số lượng sim2 sim1 sim
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850/900/1800/1900
Hệ điều hànhAndroid v4.4.2Android
Kiểu dángThanh, Cảm ứngThanh thẳng, cảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3GHSDPA 900 / 2100HSDPA 850/900/1900/2100
Mạng 4GLTE 700 (khu vực cụ thể)
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm)127.2 x 66.8 x 9.5146.9 x 83 x 9.7
Trọng lượng (g)126.6178
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hìnhIPS 16M màu

Galaxy

Super AMOLED cảm ứng điện dung, 16K màu

Kích thước màn hình (inch)4.55.3
Độ phân giải màn hình (px)480 x 800800 x 1280
Loại cảm ứngCảm ứng điện dungCảm ứng điện dung
Các tính năng khácCảm biến tự động xoay màn hìnhMặt kính Corning Gorilla Glass Giao diện TouchWiz UI v4.0
Cảm biếnGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn, phong vũ biểu
Chip xử lý
Tên CPUQualcomm MSM8210 Snapdragon 200ARM Cortex A9
CoreDual-coreDual-core
Tốc độ CPU (Ghz)1.21.4
GPUAdreno 302Mali-400MP
GPSA-GPS, GLONASSA-GPS
Pin

Pin Galaxy

Thời gian đàm thoại 3G (giờ)4.613.5
Thời gian đàm thoại 2G (giờ)4.626
Thời gian chờ 3G (giờ)390820
Thời gian chờ 2G (giờ)390960
Dung lượng pin (mAh)21002500
Thời gian chờ 4G (giờ)
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMS, IM, RSS
Hỗ trợ EmailEmail, Push Email, IMEmail, Push Mail
Bộ nhớ trong4 GB16 GB
Ram1 GB1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa32 GB64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợmicroSDMicroSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độHSPA 21.1/5.76 MbpsHSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE
NFC
Kết nối USBmicroUSB v2.0microUSB v2.0 (MHL), USB On-the-go
Mạng GPRSClass 12Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbps
Mạng EDGEClass 12Class 12
Trình duyệt webHTMLHTML5, Adobe Flash
Hệ thống định vị GPS
Bluetoothv4.0, A2DPv3.0, A2DP, EDR
WifiWi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspotWi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện

Galaxy Note

Xem tivi
Định dạng nhạc chuôngChuông MP3, chuông WAVChuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI
Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạngXviD, MP4, H.264H.264(MPEG4-AVC), MP4, WMV, Xvid, DivX, H.263
Nghe nhạc định dạngMP3, WAV, eAAC+, FLACMP3, WAV, AC3, FLAC, eAAC+
Quay phimFullHD
Tính năng cameraLấy nét tự động, đèn flash LEDTự động lấy nét, đèn flash LED
Camera phụVGA2.0 MP
Camera chính5 MP (2592 х 1944 pixels)8.0 MP (3264 x 2448 pixels)
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức liên quan
Hướng dẫn cách sử dụng đèn flash Yongnuo 568EX II và 560 IV chi tiết

Hướng dẫn cách sử dụng đèn flash Yongnuo 568EX II và 560 IV chi tiết

So sánh điện thoại Alcatel Flash Plus và Alcatel Flash 2

So sánh điện thoại Alcatel Flash Plus và Alcatel Flash 2

So sánh Alcatel Flash Plus và Asus Zenfone 2

So sánh Alcatel Flash Plus và Asus Zenfone 2

So sánh BlackBerry Z10 và Alcatel Flash Plus

So sánh BlackBerry Z10 và Alcatel Flash Plus

Nên mua Alcatel Flash Plus hay iPhone 5S?

Nên mua Alcatel Flash Plus hay iPhone 5S?

Nên mua Alcatel Flash Plus hay OPPO R5?

Nên mua Alcatel Flash Plus hay OPPO R5?

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất