1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh smartphone HTC One Max và Lumia 1250: sự khác biệt trong thiết kế và nền tảng di động

Cùng có mức giá trên thị trường khoảng 7 triệu đồng. HTC One Max và Lumia 1250 có cấu hình tương đương nhau vậy bạn sẽ thích một chiếc smartphone chạy nền tảng Android hay Windows Phone

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

Chiếc phablet One Max của HTC sử dụng vỏ nhôm sang trọng, chắc chắn, các góc bo tròn mềm mại và tinh tế mang đến cảm giác chắc tay khi sử dụng.

So sánh giá HTC One Max

Trong khi đó Lumia 1250 trông khá cứng cáp và chắc chắn. Nếu nói như các dòng smartphone, tablet của Samsung và HTC có xu hướng bo tròn các góc thì Nokia cũng giống như Sony, thích tôn lên vẻ mạnh mẽ với các thiết kế vuông vức, cá tín

So sánh giá Lumia 1250

Cùng so sánh thông số kỹ thuật của HTC One Max và Lumia 1280:

Hãng sản xuấtSonyNokia
Loại simMicro SimNano-SIM
Số lượng sim1 sim1 sim
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – all versions
Hệ điều hànhAndroid 4.3Microsoft Windows Phone 8
Kiểu dángThanh thẳng, cảm ứngThanh, Cảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4GLTE 900 / 1800 / 2100 / 2600LTE band

So sánh kích thước

Kích thước (mm)164.5 x 82.5 x 10.3162.8 x 85.4 x 8.7
Trọng lượng (g)217209

Màn hình và hiển thị

Kiểu màn hình16M màuLCD 16M màu
Kích thước màn hình5.96.0
Độ phân giải màn hình1080 x 19201080 x 1920
Loại cảm ứngCảm ứng đa điểmCảm ứng điện dung
Các tính năng khácMàn hình Full HDCảm biến tự động xoay màn hình
Cảm biếnGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn

So sánh vi xử lý

Tên CPUQualcomm Snapdragon 600Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800
CoreQuad-coreQuad-core
Tốc độ CPU1.72.2
GPUAdreno 320Adreno 330
GPSA-GPS, GLONASSA-GPS, GLONASS

So sánh pin

Thời gian đàm thoại 4G
Thời gian đàm thoại 3G2525
Thời gian đàm thoại 2G2528.5
Thời gian chờ 3G585768
Thời gian chờ 2G585768
Dung lượng pin33003400
Thời gian chờ 4G

So sánh dung lượng

Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailEmail, Push EmailEmail, Push Email, IM
Bộ nhớ trong16 GB32 GB
Ram2 GB2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa64 GB64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợMicroSDmicroSD

So sánh giải trí

Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuôngChuông MP3, WAVChuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI
Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạngH.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX, MP4, WMVMP4, DivX, XviD, H.264, WMV
Nghe nhạc định dạngFLAC, MP3, WAV, WMA, eAAC+MP3, WMA, WAV, eAAC+
Quay phimFull HDFull HD
Tính năng cameraĐèn Led Flash, Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt và nụ cườiLấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus
Camera phụ2.1 MP1.2 MP
Camera chính4.0 MP20 MP (4992 х 3744)

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức liên quan
So sánh HTC Desire 510 và Nokia Lumia 530

So sánh HTC Desire 510 và Nokia Lumia 530

So sánh HTC Desire 510 và Nokia Lumia 630

So sánh HTC Desire 510 và Nokia Lumia 630

So sánh smartphone giá rẻ Nokia Lumia 520 và HTC 8X

So sánh smartphone giá rẻ Nokia Lumia 520 và HTC 8X

So sánh smartphone HTC Desire 616 và Nokia Lumia 1320

So sánh smartphone HTC Desire 616 và Nokia Lumia 1320

So sánh hai điện thoại thông minh HTC Desire Eye và Microsoft Nokia Lumia 735

So sánh hai điện thoại thông minh HTC Desire Eye và Microsoft Nokia Lumia 735

So sánh smartphone HTC One M7 và Nokia Lumia 925

So sánh smartphone HTC One M7 và Nokia Lumia 925

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất