1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh smartphone HTC Desire 616 và Nokia Lumia 1320

Điểm nhấn trên Lumia 1320 là một màn hình lớn cùng viên pin dung lượng cao vì vậy không tránh khỏi thiết kế máy khá thô. Đăc biệt khi đặt Lumia 1320 so sánh cùng Desire 616.

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

Desire 616 khá vuông vắn khi nhìn từ mặt trước

Điện thoại HTC Desire 616 có thiết kế hoàn toàn bằng nhựa, khung nhựa mờ, mặt lưng nhựa được phủ bóng. Mặc dù có lớp vỏ hoàn toàn bằng nhựa nhưng chiếc điện thoại Desire 616 cầm khá đầm tay. Đường viền máy được thiết kế cong mềm mại.

So sánh giá HTC Desire 616

Nokia Lumia 1320 tiếp tục kế thừa truyền thống màu mè của các thiết bị ra mắt trước đó với vỏ nhựa polycarbonate nhiều màu sắc sặc sỡ. Tuy nhiên không giống với Nokia Lumia 1520, chiếc phablet này có các cạnh khá bầu bĩnh và nó trong như một bản phóng to của Nokia Lumia 620 hay 625.

So sánh giá Nokia Lumia 1320

Tên sản phẩmHTC Desire 616Lumia 1320
Loại simMini Sim, Micro SimMicro Sim
Số lượng sim2 sim1 sim
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hànhAndroid v4.2.2Microsoft Windows Phone 8
Kiểu dángThanh + Cảm ứngThanh
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3GHSDPA 900 / 2100HSDPA 850 / 900 / 2100 – RM-994 HSDPA 850 / 1700 / 1900 / 2100 – RM-995 HSDPA 900 / 2100 – RM-996
Mạng 4GLTE 800 / 1800 / 2600 – RM-994 LTE 700 / 850 / 1700 / 1900 / 2100 – RM-995

So sánh kích thước

Kích thước (mm)142 x 71.9 x 9.2164.2 x 85.9 x 9.8
Trọng lượng (g)150220

So sánh màn hình

Kiểu màn hìnhLCD 16M màuIPS LCD 16M màu
Kích thước màn hình(inch)5.06.0
Độ phân giải màn hình (px)720 x 12801280 x 720
Loại cảm ứngCảm ứng điện dungCảm ứng đa điểm
Các tính năng khácCảm ứng đa điểmKính cường lực gorilla glass 3
Cảm biếnGia tốc, khoảng cáchAccelerometer, proximity, compass

So sánh chip xử lý

Tên CPUMediatek MT6592Qualcomm MSM8230AB Snapdragon 400
CoreOcta-coreDual-core
Tốc độ CPU (Ghz)1.41.7
GPUMali-450MP4Adreno 305
GPSA-GPSA-GPS, GLONASS

So sánh dung lượng pin

Thời gian đàm thoại 4G (giờ)21
Thời gian đàm thoại 3G(giờ)1421
Thời gian đàm thoại 2G(giờ)1425
Thời gian chờ 3G(giờ)700672
Thời gian chờ 2G(giờ)700672
Dung lượng pin (mAh)20003400
Thời gian chờ 4G(giờ)672

So sánh dung lượng lưu trữ

Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailEmail, Push Email
Bộ nhớ trong4 GB8 GB
Ram1 GB1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa32 GB64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợMicroSDmicroSD

So sánh giải trí

Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuôngChuông MP3Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạngMP4, H.263, H.264, WMV3GP, MP4, WMV, H.263, H.264
Nghe nhạc định dạngMP3, eAAC+, WMA, WAVMP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC
Quay phimHDFull HD
Tính năng cameraCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêmTự động lấy nét, chạm lấy nét
Camera phụ2 MPVGA
Camera chính8 MP5 MP (2592 х 1944 pixels)

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức liên quan
Điểm giống và khác của HTC Desire 510 và HTC Desire 310

Điểm giống và khác của HTC Desire 510 và HTC Desire 310

So sánh điện thoại HTC Desire 620 và HTC Desire 510

So sánh điện thoại HTC Desire 620 và HTC Desire 510

So sánh HTC One M9 và HTC Desire Eye

So sánh HTC One M9 và HTC Desire Eye

So sánh điện thoại HTC One A9 và HTC Desire Eye

So sánh điện thoại HTC One A9 và HTC Desire Eye

So sánh điện thoại HTC Desire 620 và HTC Desire Eye

So sánh điện thoại HTC Desire 620 và HTC Desire Eye

So sánh điện thoại HTC One A9 và HTC One E8

So sánh điện thoại HTC One A9 và HTC One E8

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất