Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
Điện thoại HTC Desire 616 có thiết kế hoàn toàn bằng nhựa, khung nhựa mờ, mặt lưng nhựa được phủ bóng. Mặc dù có lớp vỏ hoàn toàn bằng nhựa nhưng chiếc điện thoại Desire 616 cầm khá đầm tay. Đường viền máy được thiết kế cong mềm mại.
So sánh giá HTC Desire 616
Nokia Lumia 1320 tiếp tục kế thừa truyền thống màu mè của các thiết bị ra mắt trước đó với vỏ nhựa polycarbonate nhiều màu sắc sặc sỡ. Tuy nhiên không giống với Nokia Lumia 1520, chiếc phablet này có các cạnh khá bầu bĩnh và nó trong như một bản phóng to của Nokia Lumia 620 hay 625.
So sánh giá Nokia Lumia 1320
Tên sản phẩm | HTC Desire 616 | Lumia 1320 |
Loại sim | Mini Sim, Micro Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 2 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v4.2.2 | Microsoft Windows Phone 8 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 2100 – RM-994 HSDPA 850 / 1700 / 1900 / 2100 – RM-995 HSDPA 900 / 2100 – RM-996 |
Mạng 4G | – | LTE 800 / 1800 / 2600 – RM-994 LTE 700 / 850 / 1700 / 1900 / 2100 – RM-995 |
So sánh kích thước
Kích thước (mm) | 142 x 71.9 x 9.2 | 164.2 x 85.9 x 9.8 |
Trọng lượng (g) | 150 | 220 |
Kiểu màn hình | LCD 16M màu | IPS LCD 16M màu |
Kích thước màn hình(inch) | 5.0 | 6.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1280 | 1280 x 720 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | Cảm ứng đa điểm | Kính cường lực gorilla glass 3 |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách | Accelerometer, proximity, compass |
So sánh chip xử lý
Tên CPU | Mediatek MT6592 | Qualcomm MSM8230AB Snapdragon 400 |
Core | Octa-core | Dual-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.4 | 1.7 |
GPU | Mali-450MP4 | Adreno 305 |
GPS | A-GPS | A-GPS, GLONASS |
So sánh dung lượng pin
Thời gian đàm thoại 4G (giờ) | – | 21 |
Thời gian đàm thoại 3G(giờ) | 14 | 21 |
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) | 14 | 25 |
Thời gian chờ 3G(giờ) | 700 | 672 |
Thời gian chờ 2G(giờ) | 700 | 672 |
Dung lượng pin (mAh) | 2000 | 3400 |
Thời gian chờ 4G(giờ) | – | 672 |
So sánh dung lượng lưu trữ
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email | Có |
Bộ nhớ trong | 4 GB | 8 GB |
Ram | 1 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | microSD |
So sánh giải trí
Kết nối tivi | – | – |
Xem tivi | Có | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV | 3GP, MP4, WMV, H.263, H.264 |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WMA, WAV | MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC |
Quay phim | HD | Full HD |
Tính năng camera | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Tự động lấy nét, chạm lấy nét |
Camera phụ | 2 MP | VGA |
Camera chính | 8 MP | 5 MP (2592 х 1944 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam