Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
Asha 503 được Nokia chính thức công bố vào tháng 10/2013, năm tháng sau khi Asha 501 cùng hệ điều hành mới trên thiết bị này được ra mắt. Vì vậy, điều khác biệt rõ ràng nhất là phiên bản hệ điều hành của hai máy, Asha 503 chạy trên nền tảng Asha 1.2 còn Asha 501 là 1.0.
Ưu điểm chung của Asha 501 và Asha 503:
- Trang bị chức năng “chạm hai lần để mở khóa màn hình”
- Hỗ trợ Bluetooth 3.0
- Trang bị camera hỗ trợ chụp ảnh, quay phim
- Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 32GB
- Jack cắm tai nghe tiêu chuẩn 3.5mm
- Hỗ trợ cảm ứng đa điểm (2 điểm)
- Trang bị bộ thu sóng radio
- Thời gian chờ cũng như sử dụng lâu
Nhược điểm chung của Asha 501 và Asha 503:
- Không hỗ trợ flash
- Màn hình độ phân giải thấp, màu sắc kém
Ưu điểm của Nokia Asha 501 so với Nokia Asha 503:
- Về trọng lượng, Asha 501 (98g) nhẹ hơn 11% so với Asha 503 (111g), trọng lượng càng nhẹ sẽ giúp bạn dễ dàng sử dụng trong thời gian dài mà không gây mỏi tay.
- Thời gian chờ lâu hơn 30% cho mỗi lần sạc
- Thời gian đàm thoại lâu hơn 41%
Ưu điểm của Nokia Asha 503 so với Nokia Asha 501:
- Hỗ trợ 3G, cho tốc độ lướt web và download nhanh hơn
- Camera trên Asha 503 có có độ phân giải 5MP, cao hơn so với độ phân giải 3.2MP trên Asha 501
- Hỗ trợ đèn flash, giúp chụp ảnh trong điều kiện thiếu sáng
- Trang bị kính cường lực chống trầy, va đập
- Trang bị lớp vỏ bảo vệ bằng nhựa trong tăng độ bền
Còn đây là bảng so sánh cụ thể, các khung được tô màulà những ưu điểm vượt trội khi so với đối thủ:
Nokia Asha 503 | Nokia Asha 501 | |
Hệ điều hành | Nokia Asha v1.2 | Nokia Asha v1.0 (có thể nâng cấp) |
Cảm biến | Gia tốc, tiệm cận | Gia tốc, tiệm cận |
RAM | 128MB | 64MB |
Bộ nhớ trong | 128MB | 128MB |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Tối đa 32GB | Tối đa 32GB |
Màn hình | 3″ | 3″ |
Cảm ứng | Điện dung đa điểm | Điện dung đa điểm |
Loại màn hình | LCD | LCD |
Độ phân giải | 320×240 | 320×240 |
Mặt kính | Corning Gorilla Glass | |
Camera chính | 5MP Hỗ trợ LED Flash | 3.2MP Không hỗ trợ Flash |
Băng tần | GSM (2G) HSDPA (3.5G) | GSM (2G) |
Số SIM | 2 | 2 |
Kích thước | 102.6 x 60.6 x 12.7 mm | 99.2 x 58 x 12.1 mm |
Trọng lượng | 111g | 98g |
Wi-Fi | 802.11 b/g/n | 802.11 b/g/n |
Pin | 1200mAh (BL-4U) | 1200mAh (BL-4U) |
Bộ sạc | Micro USB | Micro USB Nokia 2MM |
Thời gian chờ | Tối đa 480 tiếng | Tối đa 624 tiếng |
Thời gian đàm thoại | Tối đa 12 tiếng (2G), 4 tiếng (3G) | Tối đa 17 tiếng |
Giá thành | 1.9 triệu | 1.8 triệu |
Tư vấn lựa chọn thiết bị:
3G – Nếu bạn thường xuyên truy cập internet trên thiết bị di động, thì Asha 503 là lựa chọ phù hợp nhất dành cho bạn
Camera – Nếu bạn có sở thích chụp ảnh thì Asha 503 chắc chắn là ưu tiên hàng đầu của bạn, với camera 5MP hỗ trợ đèn Flash giúp bạn chụp ảnh trong cả điều kiện thiếu sáng
Game & ứng dụng – Cả hai thiết bị đều chạy được game và ứng dụng Java, tuy nhiên với lượng RAM gấp đôi người tiền nhiệm, Asha 503 sẽ cho trải nghiệm tốt hơn khi chạy các game có dung lượng lớn
Giá thành – Asha 501 hiện có giá rẻ hơn so với Asha 503, tuy nhiên bỏ ra thêm 100,000 để sắm chiếc Asha 503 sẽ đem lại cho bạn những trải nghiệm tốt hơn trên hệ điều hành mới này