Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
So sánh máy in Canon MF4750 và Fuji Xerox workcentre 3210 | ||
Sản phẩm | Canon MF4750 | Fuji Xerox workcentre 3210 |
Loại máy in | Máy in phun màu có photo, scan, fax | Máy in laser màu có photo, scan, fax |
So sánh giá bán | 5.090.000 | 4.900.000 đồng |
Kích thước (mm) | 390 x 362 x 360 | 415 x 416 x 319 |
Khối lượng (kg) | 11.3 | 11.52 |
Phương thức giao tiếp | Hi-Speed USB 2.0, Ethernet , Wireless | USB 2.0 & Network 10/100 . |
So sánh khả năng xử lý giấy | ||
Khay chứa giấy (Tờ) | 250 | 301 |
Khay đón giấy (Tờ) | 100 | 150 |
Kích thước giấy in (max) | A4 | A4 |
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) | 35 | 50 |
Tính năng in hai mặt | có | Có (tự động) |
Khay nạp tài liệu đặc biệt | Có (khay tay) | có |
Các loại giấy in | A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, IndexCardKhổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL, khổ tuỳ chọn (Tối thiểu 76,2 x 210mm đến tối đa 216 x 356 mm) | A4, A5, A6, B5, DL |
So sánh tính năng in ấn | ||
Thời gian in trang đầu | — | — |
Tốc độ in | 27 trang/phút(đen trắng) | 24 trang/phút |
Độ phân giải (dpi) | 600 x 600 (đen trắng) 4800 x 1200 (màu) | 1200×1200 ( đen trắng/màu) |
Phần mềm hỗ trợ | Watermark, Page Composer, Toner Saver | HP FastRes 1200 |
So sánh tính năng Photocopy | ||
Số lượng trang photo | 99 | 99 |
Tốc độ photo | 24 trang/ phút (đen trắng) | 24 trang/ phút (đen trắng) |
Độ phân giải (dpi) | 600 x 600 | 600 x 600 |
Tính năng | Phân loại bộ nhớ, sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID | Thu phóng 25 – 400% Photocopy đen trắng |
So sánh tính năng Fax | ||
Tốc độ fax | 33,6 kbp | 33,6 kbp3 giây/trang(đen trắng) |
Bộ nhớ tài liệu fax | 256 trang | 255 trang |
Độ phân giải (dpi) | 200 x 400 | 200 x 100 |
Tính năng | FAX chuyển tiếp, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, FAX từ máy tính (chỉ truyền fax), DRPD, ECM, quay số tự động, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lí hoạt động fax | PC Fax(Gửi fax trực tiếp từ máy tính) |
So sánh tính năng Scan | ||
Tốc độ scan | — | 1,2 miligiây/đường (đen trắng)3,4 miligiây/đường (màu) |
Độ phân giải (dpi) | 600 x 600 | 300 x 300 |
Tính năng | TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét) | Network Scan to PC, Scan to USB. |
Nhận định | ||
Máy in đa năngFuji Xerox workcentre3210có mức giá rẻ so với hiệu suất làm việc và khả năng xử lý giấy lớn vượt trội so với những máy in ngang giá của Brother hoặc HP, Canon. Maý in đa năng này còn được trang bị tính năng in hai mặt cần thiết mang lại hữu ích lớn cho văn phòng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí giấy; hỗ trợ kết nối không dây cũng không được trang bị ở mẫu máy để giảm chi phí. Do đó đây là một mẫumáy in laser đa năngtương đối ổn ở mức giá 5 triệu.Canon MF4750có mức giá cao hơn khoảng 1 triệu đồng với những tính năng tương đương và tiện lợi hơn với kết nối nội bộ không dây wireless và hỗ trợ chức năng scan, fax và cài đặt có lẽ sẽ dễ dàng hơn dành cho người dùng đã quen sử dụng máy in Canon. |
HH
(Tổng hợp)
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam