Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
So sánh máy in Canon MF4750 và HP Officejet J4660 | ||
Sản phẩm | Canon MF4750 | HP Officejet J4660 |
Loại máy in | Máy in phun màu có photo, scan, fax | Máy in laser màu có photo, scan, fax |
So sánh giá bán | 5.090.000 | 2.100.000 đồng |
Kích thước (mm) | 390 x 362 x 360 | 490 x 401 x 216 |
Khối lượng (kg) | 11.3 | 6.1 |
Phương thức giao tiếp | Hi-Speed USB 2.0, Ethernet , Wireless | Hi-Speed USB 2.0 |
So sánh khả năng xử lý giấy | ||
Khay chứa giấy (Tờ) | 250 | 100 |
Khay đón giấy (Tờ) | 100 | 20 |
Kích thước giấy in (max) | A4 | A4 |
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) | 35 | 20 |
Tính năng in hai mặt | có | Không |
Khay nạp tài liệu đặc biệt | Có (khay tay) | — |
Các loại giấy in | A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, IndexCardKhổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL, khổ tuỳ chọn (Tối thiểu 76,2 x 210mm đến tối đa 216 x 356 mm) | cards, envelopes, iron-on transfers, labels, photo paper, plain paper, transparencies |
So sánh tính năng in ấn | ||
Thời gian in trang đầu | — | — |
Tốc độ in | 27 trang/phút(đen trắng) | 28 trang/phút(đen trắng) 22 trang/phút (màu) |
Độ phân giải (dpi) | 600 x 600 (đen trắng) 4800 x 1200 (màu) | 600 x 600 (đen trắng) 4800 x 1200 (màu) |
Phần mềm hỗ trợ | Watermark, Page Composer, Toner Saver | — |
So sánh tính năng Photocopy | ||
Số lượng trang photo | 99 | 99 |
Tốc độ photo | 24 trang/ phút (đen trắng) | 28 trang/ phút (đen trắng) 22 trang/ phút (màu) |
Độ phân giải (dpi) | 600 x 600 | 600 x 600 |
Tính năng | Phân loại bộ nhớ, sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID | Auto Fit Function Draft, Standard, photo không viền |
So sánh tính năng Fax | ||
Tốc độ fax | 33,6 kbp | 33,6 kbp3 giây/trang(đen trắng) |
Bộ nhớ tài liệu fax | 256 trang | 100 trang |
Độ phân giải (dpi) | 200 x 400 | 300 x 300 |
Tính năng | FAX chuyển tiếp, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, FAX từ máy tính (chỉ truyền fax), DRPD, ECM, quay số tự động, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lí hoạt động fax | automatic redialing, color faxing |
So sánh tính năng Scan | ||
Tốc độ scan | — | — |
Độ phân giải (dpi) | 600 x 600 | 1200 x 2400 |
Tính năng | TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét) | Scan to USB |
Nhận định | ||
Máy in đa nănggiá rẻHP Officejet J4660có mức giá tốt hơn so với khả năng thực hiện đa nhiệm đầy đủ các chức năng photocopy, scan, fax tuy nhiên khả năng xử lý giấy kém hơn và không có kết nối mạng dây nội bộ Ethernet nên chỉ phù hợp với nhu cầu sử dụng máy in cá nhân tại nhà hoặc dùng máy in riêng tại văn phòng cho những tài liệu riêng lẻ. Ngoài ra nếu bạn muốn một máy in có tính năng in hai mặt, hiệu suất cao hơn phù hợp với văn phòng vừa hoặc nhỏ và thực hiện tiện lợi hơn các tính năng scan, fax như scan qua kết nối mạng tới máy tính hoặc gửi email.. thì nên lựa chọnCanon MF4750. |
HH
(Tổng hợp)
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam