Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
So sánh máy in Oki MC362w và Brother MFC8880dn | ||
Sản phẩm | Oki MC362w | Brother MFC8880dn |
Loại máy in | Máy in laser màu có photo, scan, fax | Máy in đen trắng có photo, scan, fax |
Giá bán | 9.000.000 đồng | 11.000.000 đồng |
Kích thước (mm) | 42.7 x 50.9 x 44.4 | 20.9 x 17.7 x 18.8 inch |
Khối lượng (kg) | 29 | 30 |
Phương thức giao tiếp | USB v2.0 high-speed; 10/100 Base-TX Ethernet; Wireless | USB v2.0 high-speed; 10/100 Base-TX Ethernet |
So sánh khả năng xử lý giấy | ||
Khay chứa giấy (Tờ) | 350 | 500 |
Khay đón giấy (Tờ) | 150 | 150 |
Kích thước giấy in (max) | A4 | A4 |
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) | có | 50 tờ |
Tính năng in hai mặt | có | có |
Khay nạp tài liệu đặc biệt | có | có |
Các loại giấy in | Letter, Legal 13/13.5/14, Banner, Executive, A4, A5, A6, B5; Envelopes – C5, DL, Monarch, COM 9, COM 10 | envelopes, labels, plain paper, recycled paper, transparencies |
So sánh tính năng in ấn | ||
Thời gian in trang đầu | 25 giây ( đen trắng)16 giây (màu) | 10,5 giây |
Tốc độ in | 17 trang/phút (đen trắng)17 trang/phút (màu) | 2,400 x 600 |
Độ phân giải (dpi) | 600 x 2400 | 1200 x 1200 (đen trắng) 2400 x 1200 (màu) |
Phần mềm hỗ trợ | Deep sleep modeAutomatic ECO modeDesktop Capture Solution | |
So sánh tính năng Photocopy | ||
Số lượng trang photo | 99 | 99 |
Tốc độ photo | 12 giây/ trang (đen trắng) 14 giây/trang (màu) | 30 trang/phút ( đen trắng) |
Độ phân giải (dpi) | 600 x 600 | 1200 x 600 |
Tính năng | Auto Fit FunctionDraft, Standard, photo không viền | Photo 2 mặt In thẻ ID Photo màu |
So sánh tính năng Fax | ||
Tốc độ fax | 33,6 kbp3 giây/trang | 33,6 kbp |
Bộ nhớ tài liệu fax | 200 trang | 500 trang |
Độ phân giải (dpi) | 200 x 100 | 300 x 300 |
Tính năng | Dual access (perform additional functions while sending/receiving), T.37 Internet fax, Tel/Fax auto switching, Telephone answering device (TAD) interface, Distinctive ring, | PC FaxRedialAuto Fax ReductionTrả lời kết nối |
So sánh tính năng Scan | ||
Tốc độ scan | 2 giây/ trang (đen trắng)3 giây/ trang (màu) | 5 giây/ trang đen trắng, 10 giây/trang màu |
Độ phân giải (dpi) | 1200 x 1200 | 600 x 2400 |
Tính năng | Scan to e-mail with LDAP support; to USB memory stick; to FTP sites; to network; and to PC | Scan to Email Scan to Network Folder Scan to usb |
Nhận định | ||
Brother MFC8880dnlà một trong những mẫu máy đa chức năng hiệu suất cao nhưng lại chỉ có tính năng in đen trắng,mặc dù có mức giá tương đương nhưng Brother MFC8880dn có tốc độ in và hiệu suất cao hơn rất nhiều so với máy in laser màu đa năng Oki MC362w. Do đó xác định được có cần thiết dùng in màu hay không là điều rất quan trọng để chọn mua cho đúng với nhu cầu in ấn và tiết kiệm chi phí nhất. |
HH
(Tổng hợp)
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam