Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
So sánh máy in Epson Stylus TX510Fn và Ricoh Aficio SP C240sf | ||
Sản phẩm | Epson Stylus Office TX510FN |
Ricoh Aficio SP C240sf |
Loại máy in | Máy in laser màu có photo, scan, fax | Máy in màu có photo, scan, fax |
So sánh giá bán | 5.000.000 đồng | 10.000.000 đồng |
Kích thước (mm) | 460 x 411 x 235 | 420 x 493 x 476 |
Khối lượng (kg) | 7.6 | 30 |
Phương thức giao tiếp | Ethernet and Hi-Speed USB 2.0 | usb 2.0; Ethernet 10 base/ 100 baseTX |
So sánh khả năng xử lý giấy | ||
Khay chứa giấy (Tờ) | 150 | 500 |
Khay đón giấy (Tờ) | 100 | 150 |
Kích thước giấy in (max) | A4 | A4 |
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) | 30 | 35 |
Tính năng in hai mặt | Không | Có ( tự động) |
Khay nạp tài liệu đặc biệt | 1 tờ | có |
Các loại giấy in | A4, A5, B5, Half Letter, A6, Legal, 13 x 18cm, 10 x 15cm, 9 x 13cm, 13 x 20cm, 20 x 25cm Envelopes: C6, No 10, DL | Letter, Legal 13/13.5/14, Banner, Executive, A4, A5, A6, B5; Envelopes – C5, DL, Monarch, COM 9, COM 10 |
So sánh tính năng in ấn | ||
Thời gian in trang đầu | 15 giây ( đen trắng)16 giây (màu) | 12.5 giây ( đen trắng) 9.3 giây (màu) |
Tốc độ in | 17 trang/phút (đen trắng)17 trang/phút (màu) | 17 trang/phút (đen trắng) 17 trang/phút (màu) |
Độ phân giải (dpi) | 600 x 2400 | 600 x 600 ( đen trắng) 9600 x 2400 ( màu) |
Phần mềm hỗ trợ | Epson Event Manager (with Scan 2.0, Email 1.1) PC FAX Software Epson Easy Photo Print Epson Web-To-Page Online Guide | AirPrint, Auto Duplex Print, Auto Photo Fix II, Auto Sheet Feeder, Borderless Printing16, Dual Function Panel, Document Printing, Full HD Movie Print, Google Cloud Print, Photo Printi |
So sánh tính năng Photocopy | ||
Số lượng trang photo | 99 | 99 |
Tốc độ photo | 38 trang/phút (đen trắng) 12 trang/phút (màu) | 7.4 giây/trang (màu) |
Độ phân giải (dpi) | 600 x 600 | 600 x 600 |
Tính năng | Auto Fit FunctionDraft, Standard, photo không viền | Auto Duplex Document Feeder, AE (Auto Exposure / Intensity) copy, Auto Duplex Copy, Borderless, Fit-to-Page, Gutter Shadow Correct |
So sánh tính năng Fax | ||
Tốc độ fax | 33,6 kbp | 33,6 kbp 3 giây/trang(đen trắng) 1 phút/trang(màu) |
Bộ nhớ tài liệu fax | 180 trang | 200 trang |
Độ phân giải (dpi) | 200 x 100 | 200 x 100 |
Tính năng | PC FaxFax tài liệu màu | Answering Machine Connectivity, Caller Rejection, Check RX Fax Info., Fax Reception Reject, Fax NumberRe-Entry, F/T Changing(manual), Group Dialing, Memory Transmission |
So sánh tính năng Scan | ||
Tốc độ scan | 3,8msec/line (đen trắng)11,2 msec/line (màu) | 1,2 miligiây/đường (đen trắng) 3,4 miligiây/đường (màu) |
Độ phân giải (dpi) | 1200 x 2400 | 300 x 300 |
Tính năng | — | Auto Document Fix, Auto Duplex Scan, Auto Scan Mode10, Network Scan, Push Scan, Scan to Memory |
Nhận định | ||
Ricoh Aficio SP C240SF có mức giá rẻ so với hiệu suất làm việc và khả năng xử lý giấy lớn vượt trội với 3 khay chứa giấy, nếu nhu cầu cho văn phòng lớn thì bạn nên lựa chọn Ricoh Aficio SP C240sfvới nhiều ưu điểm trong việc xử lý giấy in lớn với đầy đủ hỗ trợ kết nối mạng dây nội bộ, tính năng scan fax tiện ích hơn như có scan hai mặt giấy, photo hai mặt giấy, tốc độ in nhanh chóng hơn… trong khi đó nếu chỉ cần một máy in thực hiện đầy đủ tính năng photocopy, scan, fax với mức giá vừa phải và khả năng làm việc ổn định, chất lượng bản in tốt và không tốn mực in thì Epson Stylus Office TX510FNlà sự lựa chọn tốt. |
HH
(Tổng hợp)
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam