1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh máy ảnh Panasonic GF7 và Panasonic GM1

Hãy cùng 2 "anh em" nhà Panasonic GF7 và GM1 có gì giống và khác nhau, sau đó chọn cho mình chiếc Panasonic mà bạn thích nhé

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

So sánh máy ảnh Panasonic F7 và Panasonic GM1

.

Panasonic GF7

.

Panasonic GM1

Thân máy – Cảm biến – Màn hình

Cấu tạo thân máy

.

Khung kim loại magie. Các nút xoay, nút bấm và nút gạt được làm hoàn toàn từ nhôm. Mặt trước bọc giả da.

.

Khung kim loại magie. Các nút xoay, nút bấm và nút gạt được làm hoàn toàn từ nhôm. Mặt trước bọc giả da.

Cảm biến

.

16 MP Micro Four Thirds (17.3 x 13.0mm) CMOS Bộ lọc sóng siêu âm (Cơ chế ngăn bụi)

.

16 MP Micro Four Thirds (17.3 x 13.0mm) CMOS Bộ lọc sóng siêu âm (Cơ chế ngăn bụi)

Màn hình LCD

.

3 inch 1040K điểm ảnh Màn hình cảm ứng Nghiêng 180 độ

.

3 inch 1036K điểm ảnh Màn hình cảm ứng Cố định

Ổn định hình ảnh – ISO – Raw

Ổn định hình ảnh

Không

Không

ISO

200-25600 100 (mở rộng)

200 – 25600 125 (mở rộng)

Raw

Lấy nét – Đo sáng

Hệ thống tự động lấy nét

23 điểm lấy nét Tương phản theo pha Các chế độ: Nhân diện khuôn mặt/mắt, Theo dõi, 23 vùng, 1 vùng, pinpoint Dải EV: -4 – 18

23 điểm lấy nét Tương phản theo pha Các chế độ: Nhân diện khuôn mặt/mắt, Theo dõi, 23 vùng, 1 vùng, pinpoint Dải EV: -4 – 18

Hệ thống đo sáng

Hệ thống cảm biến đa mẫu 1728 vùng Dải EV 0 – 18

Hệ thống cảm biến đa mẫu 1728 vùng Dải EV 0 – 18

Flash

Flash bên trong

Có (4 m)

Có (4 m)

Flash bên ngoài

Không, không có khe cắm

Không, không có khe cắm

Tốc độ màn chập – Tốc độ chụp nhanh

Tốc độ màn chập

60 – 1/16,000 giây

60 – 1/16,000 giây

Tốc độ chụp nhanh

5.8 fps

5.0 fps

Bù sáng – Phơi sáng

Bù sáng

±5 (tại 1/3 EV)

±5 (tại 1/3 EV)

Phơi sáng mở rộng

±3 (3, 5, 7 khung hình tại 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV)

±3 (3, 5, 7 khung hình tại 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV)

Video

Video

1080p60 1080p30 1080p24

720p30 Âm thanh stereo

MPEG-4, AVCHD

*NTSC

1080p30 1080p24 1080i60

720p60 720p30

Stereo

MPEG-4, AVCHD

*NTSC

Video Timelapse

Có Chế độ chụp Time lapse ( đặt thời gian khởi động, đặt số ảnh chụp (1-9999), có thể đặt thời gian nghỉ). Chọn thời gian nghỉ từ 1 giây tới 99 phút 99 giây.

Có Chế độ chụp Time lapse ( đặt thời gian khởi động, đặt số ảnh chụp (1-9999), có thể đặt thời gian nghỉ). Chọn thời gian nghỉ từ 1 giây tới 99 phút 99 giây.

Không dây – GPS

Kết nối không dây

Wi-Fi + NFC

Wi-Fi

GPS bên trong

Không

Không

Tuổi thọ pin – Trọng lượng

Tuổi thọ pin (CIPA)

230 shot hình

230 shot hình

Trọng lượng

266 g

204 g

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức liên quan
Đánh giá máy ảnh compact Panasonic Lumix DMC-LX7

Đánh giá máy ảnh compact Panasonic Lumix DMC-LX7

Đánh giá máy ảnh compact Panasonic Lumix DMC-LX100

Đánh giá máy ảnh compact Panasonic Lumix DMC-LX100

Những mẫu máy ảnh Panasonic tốt nhất hiện nay

Những mẫu máy ảnh Panasonic tốt nhất hiện nay

So sánh máy ảnh Panasonic Lumix GH3 và GX7

So sánh máy ảnh Panasonic Lumix GH3 và GX7

Đánh giá máy ảnh Panasonic Lumix DMC-FZ40

Đánh giá máy ảnh Panasonic Lumix DMC-FZ40

So sánh máy ảnh Sony A6500 và Panasonic Lumix DC-GH5s

So sánh máy ảnh Sony A6500 và Panasonic Lumix DC-GH5s

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất