1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh máy ảnh Panasonic Lumix GH3 và GX7

Panasonic Lumix GH3 và GX7 có rất nhiều điểm khác nhau dù cùng chung một "gốc". Hãy cùng xem những điểm khác biệt giữa 2 chiếc máy ảnh Panasonic này nhé

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

So sánh máy ảnh Panasonic GH3 và Panasonic GX7

.

Panasonic GH3

.

Panasonic GX7

Cảm biến – ISO – Ổn định hình ảnh

Cảm biến

.

16.05MP Cảm biến Live MOS 17 x 14 mm Micro Four Thirds Bộ lọc sóng siêu âm

.

16.00MP Cảm biến Live MOS 17 x 14 mm Micro Four Thirds Bộ lọc sóng siêu âm

ISO

200 – 12800 Mở rộng 125, 25600

200 – 25600 Mở rộng 125

Ổn định hình ảnh

Qua ống kính

Hệ thống ổn định hình ảnh sensor shift bên trong máy

Cấu tạo – Thiết kế

Cấu tạo thân máy

.

Thân máy làm từ hợp kim magie Thiết kế phân tán nhiệt

.

Thân máy làm từ hợp kim magie

Thiết kế

Giống dòng DSLR

Thiết kế phẳng theo phong cách retro của dòng rangefinder

Kích thước – Trọng lượng

Kích thước

132.9 x 93.4 x 82.0 mm

122.60 x 70.7 x 54.6 mm

Trọng lượng (bao gồm pin và thẻ nhớ)

550 g

402 g

Lấy nét

Đèn lấy nét

Điểm lấy nét

23

23

Màn hình – Kính ngắm

Màn hình LCD

.

3 inch 614K điểm ảnh OLED Màn hình cảm ứng Khớp nối

.

3 inch 1040K điểm ảnh LCD Màn hình cảm ứng Nghiêng

Kính ngắm

.

1744K điểm ảnh 1.34x / 0.67x (35mm) Eye-sensor OLED

.

2764.8K điểm ảnh 1.39x / 0.7x (35mm) Eye-sensor LCD (khả năng hiện thị 100% dải màu) Nghiêng 90 độ

Đèn Flash

Flash bên trong

Có (12 m)

Có (7 m)

Flash bên ngoài

Có, thông qua hot shoe

Có, thông qua hot shoe

Tốc độ Flash X Sync (bên trong)

1/160 giây

1/320 giây 1/250 giây (Flash ngoài)

Các thông số khác

Đế pin

Có (DMW-BGGH3) Đế pin cũng được trang bị tính năng chống thời tiết, giống như ở thân máy GH3

Không

RAW + JPEG

Tốc độ màn chập

Ảnh tĩnh: 60 – 1/4000 giây Bulb tối đa 60 phút Video: 1/16,000 – 1/30 giây

Ảnh tĩnh: 60 – 1/8000 giây Bulb tối đa 2 phút Video: 1/16,000 – 1/25 giây

Chụp liên tiếp

6 fps ở độ phân giải tối đa Lên tới 20 fps ở độ phân giải thấp hơn 4 MP

4.3 fps ở chế độ AF tracking 5 fps ở chế độ tự động lấy nét đơn để có được hình ảnh độ phân giải cao Lên tới 40 fps khi sử dụng màn chập điện tử

Các chế độ lấy nét

Face detection AF Tracking 23-area-focusing 1-area-focusing Pinpoint AF Low Light AF (thông qua nâng cấp phần mềm)

Low Light AF Pinpoint AF Face Detection AF Tracking 23-area-focusing 1-area-focusing

Chế độ Silent

Có (thông qua nâng cấp phần mềm)

Video (độ phân giải tối đa)

MOV

1080p30 (ALL-Intra) 1080p24 (ALL-Intra) 1080p60 (IPB) 1080p30 (IPB) 1080p24 (IPB)

MP4

1080p60 1080p30

AVCHD

1080p60 1080p24 1080p30 1080i60

+ Âm thanh stereo

MP4

1080p60 1080p30

AVCHD

1080p60 1080i60 1080p24

+ Âm thanh stereo

Đầu cắm mic

φ3.5mm

Không

Đầu cắm headphone

φ3.5mm

Không

HDMI

mini HDMI loại C

mini HDMI loại C

HDMI không nén

Có (4:2:0)

Không

Mã Timecode cho video

Không

Video Time-lapse

Wi-Fi

Bên trong máy

Bên trong máy

NFC

Không

Tuổi thọ pin (CIPA)

540 lần chụp

350 lần chụp

Giá

Giá (VNĐ)

22.000.000

15.000.000

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức liên quan
Đánh giá máy ảnh compact Panasonic Lumix DMC-LX7

Đánh giá máy ảnh compact Panasonic Lumix DMC-LX7

So sánh hai chiếc máy ảnh Panasonic Lumix GF10 và Lumix DMC-GF9

So sánh hai chiếc máy ảnh Panasonic Lumix GF10 và Lumix DMC-GF9

Đánh giá máy ảnh compact Panasonic Lumix DMC-LX100

Đánh giá máy ảnh compact Panasonic Lumix DMC-LX100

So sánh máy ảnh Sony A6500 và Panasonic Lumix DC-GH5s

So sánh máy ảnh Sony A6500 và Panasonic Lumix DC-GH5s

Đánh giá Panasonic Lumix G100: Máy ảnh vlogging dành cho người mới bắt đầu!

Đánh giá Panasonic Lumix G100: Máy ảnh vlogging dành cho người mới bắt đầu!

Đánh giá máy ảnh compact cao cấp Panasonic Lumix LX10

Đánh giá máy ảnh compact cao cấp Panasonic Lumix LX10

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất