1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh điện thoại tầm trung Samsung Galay S5 và Lenovo Vibe Z 910

Cùng nằm trong phân khúc thị trường máy tính bảng tầm trung cả Galaxy S5 và Lenovo Vibe Z K910 và Galaxy S5 đều mang trên mình một cấu hình khá tốt.

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

So sánh điện thoại Samsung Galaxy S5 và Lenovo Vibe Z K910
Sản phẩmGalaxyGalaxy S5Vibe Z K910
Giá5.900.000 VNĐ5.990.000 VNĐ
Số lượng sim1 sim1 sim
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hànhAndroid 4.4Android v4.3
Kiểu dángThanh + Cảm ứngThanh + Cảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4GLTE 700/850/1700/1900/2100/2600 – SM-G900MLTE 850 / 1800 / 2100
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm)142 x 72.5 x 8.1149.1 x 77 x 7.9
Trọng lượng (g)145142.5
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình

Super AMOLED 16M màu

IPS LCD 16M màu
Kích thước màn hình (inch)5.15.5
Độ phân giải màn hình (px)1080 x 19201080 x 1920
Loại cảm ứngCảm ứng đa điểmCảm ứng điện dung
Các tính năng khácCảm biến tự động xoay màn hìnhCảm biến tự động xoay màn hình
Cảm biếnGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn, phong vũ biểu, cử chỉ, nhịp timGia tốc, khoảng cách
Chip xử lý
Tên CPUExynosQualcomm Snapdragon 800
CoreQuad-coreQuad-core
Tốc độ CPU (GHz)2.52.2
GPUAdreno 330Adreno 330
GPSA-GPS, GLONASS, BeidouA-GPS
Pin
Thời gian đàm thoại 4G (giờ)2133
Thời gian đàm thoại 3G(giờ)2133
Thời gian đàm thoại 2G (giờ)2133
Thời gian chờ 3G (giờ)390648
Thời gian chờ 2G (giờ)390648
Dung lượng pin (mAh)28003000
Thời gian chờ 4G390648
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailEmail, Push Mail, IM
Bộ nhớ trong16 GB16 GB
Ram2 GB2 GB
Dữ liệu và kết nối
Tốc độHSDPA, 42.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DLHSDPA, 42 Mbps; HSUPA; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL
NFC
Kết nối USBmicroUSB v3.0 (MHL 2.1), USB On-the-go, USB HostmicroUSB v2.0
Mạng GPRS
Mạng EDGE
Trình duyệt webHTML5HTML5
Bluetoothv4.0, A2DP, EDR, LEv4.0, A2DP
WifiWi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspotWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual band, Wi-Fi hotspot
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện
Xem tiviKhông
Định dạng nhạc chuôngMP3, WAVChuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạc định dạngMP3, WAV, WMA, eAAC+, AMRMP3, WAV, WMA, AAC+, eAAC+
Quay phim1080p@60fps 2160p@30fpsFull HD
Tính năng camera1 / 2.6 ” kích thước cảm biến, 1.12 mm kích thước điểm ảnh, chụp kép, đồng thời HD videoTự động lấy nét, đèn flash, nhận diện khuôn mặt
Camera phụ2.0 MP5 MP
Camera chính16 MP (4608 х 3456 pixels)13 MP (4128 x 3096 pixels)
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức liên quan
So sánh smartphone giá rẻ Lenovo S860 và Samsung Galaxy S Duos S7562

So sánh smartphone giá rẻ Lenovo S860 và Samsung Galaxy S Duos S7562

So sánh điện thoại Sony Xperia U và Samsung Galaxy A3 trong phân khúc thị trường tầm trung

So sánh điện thoại Sony Xperia U và Samsung Galaxy A3 trong phân khúc thị trường tầm trung

Nên mua Sony Xperia Z3 Compact hay Samsung Galaxy K Zoom trong phân khúc thị trường tầm trung

Nên mua Sony Xperia Z3 Compact hay Samsung Galaxy K Zoom trong phân khúc thị trường tầm trung

So sánh điện thoại Lumia 1320 và Lenovo S90

So sánh điện thoại Lumia 1320 và Lenovo S90

Chọn Lenovo A7000 hay Samsung Z1?

Chọn Lenovo A7000 hay Samsung Z1?

5 lý do khiến Samsung Galaxy A14 4G LTE rất đáng mua trong phân khúc giá rẻ

5 lý do khiến Samsung Galaxy A14 4G LTE rất đáng mua trong phân khúc giá rẻ

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất