1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh điện thoại Lumia 1320 và Lenovo S90

Những chiếc smartphone Lumia thường tỏ ra yếu thế so với những smartphone khác trên thị trường. Nhưng Lumia 1320 đã làm rất tốt trong phân khúc thị trường giá rẻ đặc biệt là khi so sánh với Lenovo S90

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

So sánh điện thoại Lumia 1320 và Lenovo S90
Sản phẩmLumia 1320

Lenovo S90

Giá2.700.000 VNĐ2.100.000 VNĐ
Số lượng sim1 sim2 sim
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 8Android v4.4.4
Kiểu dángThanhCảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 2100 – RM-994 HSDPA 850 / 1700 / 1900 / 2100 – RM-995 HSDPA 900 / 2100 – RM-996HSDPA 900 / 2100 – S90-a HSDPA 900 / 1700 / 1900 / 2100 – S90-u
Mạng 4GLTE 800 / 1800 / 2600 – RM-994 LTE 700 / 850 / 1700 / 1900 / 2100 – RM-995LTE 1800 / 2100 TD-LTE 2500
Kích thước và trọng lượng
Kích thước164.2 x 85.9 x 9.8146 x 71.7 x 6.9
Trọng lượng220129
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hìnhIPS LCD 16M màu

Super AMOLED 16M màu

Kích thước màn hình (inch)6.05.0
Độ phân giải màn hình (px)1280 x 7201280 x 720
Loại cảm ứngCảm ứng đa điểmCảm ứng đa điểm
Các tính năng khácKính cường lực gorilla glass 3
Cảm biếnAccelerometer, proximity, compassAccelerometer, proximity
Chip xử lý
Tên CPUQualcomm MSM8230AB Snapdragon 400Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410
CoreDual-coreQuad-core
Tốc độ CPU (Ghz)1.71.2
GPUAdreno 305Adreno 306
GPSA-GPS, GLONASSA-GPS
Thời lượng pin
Thời gian đàm thoại 3G21
Thời gian đàm thoại 2G25
Thời gian chờ 3G672
Thời gian chờ 2G672
Dung lượng pin (mAh)

1

3400

2300
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMS
Hỗ trợ Email
Bộ nhớ trong8 GB32 GB
Ram1 GB2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợmicroSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 MbpsHSPA, LTE
NFC
Kết nối USBmicroUSB v2.0microUSB v2.0
Mạng GPRS
Mạng EDGE
Hỗ trợ 3G
Trình duyệt webHTML5HTML
Hệ thống định vị GPS
Bluetoothv4.0, A2DP, EDR, LE/ apt-X after WP8 Denim update
WifiWi-Fi 802.11 b/g/n, hotspotWi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện
Xem tivi
Định dạng nhạc chuôngChuông MP3, chuông WAVChuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng3GP, MP4, WMV, H.263, H.264MP4, WMV, H.264
Nghe nhạc định dạngMP3, WAV, WMA, eAAC+, FLACMP3, WAV, WMA, eAAC+
Quay phimFull HDFull HD
Tính năng cameraTự động lấy nét, chạm lấy nétLấy nét tự động, đèn flash LED, geo-tagging, touch focus, nhận diện khuôn mặt
Camera phụVGA8 MP
Camera chính5 MP (2592 х 1944 pixels)13 MP (4128 x 3096 pixels)
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức liên quan
So sánh điện thoại Alcatel Flash Plus và Alcatel Flash 2

So sánh điện thoại Alcatel Flash Plus và Alcatel Flash 2

So sánh điện thoại Q Luna và Alcatel Flash 2

So sánh điện thoại Q Luna và Alcatel Flash 2

So sánh điện thoại Alcatel Flash 2 và Asus Zenfone C

So sánh điện thoại Alcatel Flash 2 và Asus Zenfone C

So sánh điện thoại Alcatel Flash 2 và Nokia Lumia 830

So sánh điện thoại Alcatel Flash 2 và Nokia Lumia 830

So sánh điện thoại Sony Xperia M4 Aqua và Alcatel Flash Plus

So sánh điện thoại Sony Xperia M4 Aqua và Alcatel Flash Plus

So sánh điện thoại thông minh Asus Zenfone 2 và Alcatel Flash 2

So sánh điện thoại thông minh Asus Zenfone 2 và Alcatel Flash 2

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất