1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh điện thoại tầm trung HTC One 802 và Sony Xperia Z Ultra

Chiếc smartphone HTC One 802 khá nhỏ bé khi được đặt cạnh Xperia Z Ultra khi kích thước màn hình của máy khá nhỏ. Tuy nhiên xét về cấu hình thì One 802 không thua kém nhiều so với Z Ultra.

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

So sánh điện thoại HTC One 802 và Sony Xperia Z Ultra
Sản PhẩmHTC One 802

Sony Z Ultra

Giá5.879.000 VNĐ5.964.000 VNĐ
Số lượng sim2 sim1 sim
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1.2Android v4.2
Kiểu dángThanhThanh thẳng, cảm ứng
Phù hợp với các mạngViettel,Vina,MobiMobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợCó,phím ảo
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh,Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3GHSDPA 850 / 1900 / 2100LTE 800 / 850 / 900 / 1700 / 1800 / 1900 / 2100 / 2600
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm)137.8 x 69.3 x 10.4179.4 x 92.2 x 6.5
Trọng lượng (kg)156212
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hìnhSuper LCD3 16M màuTFT 16M màu
Kích thước màn hình (inch)4.76.4
Độ phân giải màn hình (px)1920 x 10801080 x 1920
Loại cảm ứngCảm ứng đa điểmCảm ứng điện dung
Các tính năng khácMàn hình hiển thị Triluminos
Cảm biếngia tốc,ánh sáng,con quay hồi chuyển,la bàn sốGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Chip xử lý
Tên CPUQualcomm APQ8064TQualcomm MSM8274 or MSM8974 Snapdragon 800
CoreQuad-coreQuad-core
Tốc độ CPU (Ghz)1.72.2
GPUAdreno 320Adreno 330
GPSA-GPS, GLONASS
Pin
Thời gian đàm thoại 3G (giờ)14
Thời gian đàm thoại 2G (giờ)16
Thời gian chờ 3G (giờ)790
Thời gian chờ 2G (giờ)820
Dung lượng pin (mAh)

Pin

2300

3050
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailEmail, IM, Push Email
Bộ nhớ trong32 Gb16 GB
Ram2 GB2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa64 GB64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợMicroSDMicroSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độHSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL
NFC
Kết nối USBUSB 2.0microUSB v2.0, USB On-the-go
Mạng GPRSUp to 107 kbps
Mạng EDGEUp to 296 kbps
Trình duyệt webHTML5HTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetoothv4.0, A2DPv4.0, A2DP
WifiWi-Fi 802.11 a/b/g/nWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện
Xem tivi
Định dạng nhạc chuôngChuông MP3, Chuông WAV
Jack tai ngheNVidia Tegra 33.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạngDivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMVDivX, Xvid, MP4, H.263, H.264, WMV
Nghe nhạc định dạngMP3/eAAC+/WMA/WAVMP3, eAAC+, WMA, WAV, Flac
Quay phimCó, 1080p@30fpsFull HD
Tính năng cameraTự động lấy nét, nhận dạng khuôn mặt
Camera phụ2.1 MP2 MP
Camera chính4.0 MP8 MP (3264 x 2448 pixels)
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức liên quan
Sony Xperia T3 và điện thoại HTC Desire 816

Sony Xperia T3 và điện thoại HTC Desire 816

So sánh HTC One M9 và Sony Xperia Z4

So sánh HTC One M9 và Sony Xperia Z4

Chất lượng chụp ảnh, quay video của camera điện thoại Sony Xperia 1 IV có tốt không?

Chất lượng chụp ảnh, quay video của camera điện thoại Sony Xperia 1 IV có tốt không?

So sánh điện thoại Sony Xperia M4 Aqua và HTC Desire 816

So sánh điện thoại Sony Xperia M4 Aqua và HTC Desire 816

So sánh smartphone giá rẻ HTC Desire 616 và Sony Xperia Z C6603

So sánh smartphone giá rẻ HTC Desire 616 và Sony Xperia Z C6603

So sánh smartphone giá rẻ Sony Xperia E dual C1605 và HTC Desire 616

So sánh smartphone giá rẻ Sony Xperia E dual C1605 và HTC Desire 616

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất