Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
Điện thoại Sony Xperia T3 | Điện thoại HTC Desire 816 | |
So sánh giá điện thoại | Sony Xperia T3 | HTC Desire 816 |
Loại sim | Micro sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android 4.4 | Android v4.4.2 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Viettel,Vinaphone,Mobifone | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh,Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có,phím ảo | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 150.7 x 77 x 7 | 156.6 x 78.7 x 7.9 |
Trọng lượng (g) | 148 | 165 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | LCD 16M màu | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.3 | 5.5 |
Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1280 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | – | Gia tốc, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | – | Cảm ứng đa điểm |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm | Qualcomm MSM8928 Snapdragon 400 |
Core | Quad core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.4 | 1.6 |
GPU | Adreno 305 | Adreno 305 |
GPS | A-GPS và GLONASS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | – | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | – | Email, Push Email |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 8 GB |
Ram | 1 GB | 1.5 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 128 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | MicroSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Có | Có |
Tốc độ | – | HSDPA, 42 Mbps, HSUPA, 5.76 Mbps; LTE |
Bluetooth | V4.0 with A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Kết nối USB | microUSB | microUSB v2.0 |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 8.0 MP | 13 MP |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét Nhận diện khuôn mặt, nụ cười | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | 1.1 MP | 5 MP |
Quay phim | FullHD 1080p@30fps | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC | MP3, eAAC+, WMA, WAV |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid | MP4, H.263, H.264, WMV |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | MP3 | Chuông MP3 |
Jack tai nghe | 3.5mm | 3.5 mm |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2500 | 2600 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 3.310.000 | 3.410.000 |
Nhận định | Với cùng mức giá trên 3 triệu đồng, chiếc smartphone HTC Desire 816 mang lại nhiều điểm mạnh mẽ hơn so với Sony Xperia T3 như chip xử lý tốc độ cao hơn, camera độ phân giải cao qua đó cung trải nghiệm người dùng tốt và mượt mà hơn trong quá trình sử dụng. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam