1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh smartphone giá rẻ Sony Xperia E dual C1605 và HTC Desire 616

Sony Xperia E dual C1605 tỏ ra thất thế hơn khi so sánh cấu hình cùng HTC Desire 616 trong phân khúc thị trường smartphone giá rẻ

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

Sony Xperia E dual C1605

Sony Xperia E Dual C1605 nằm trong phân khúc thị trường giá rẻ nhưng sở hữu thiết kế khá thời trang. Đường viền máy được làm vát phong cách khác hẳn với hầu hết những smartphone Android trên thị trường hiện nay. Màn hình máy chỉ 3.5 inch vì vậy không có gì là lạ khi kích thước của Xperia E Dual C1605 nhỏ gọn hơn khi so sánh cùng Desire 616 của HTC.

Desire 616 khá vuông vắn khi nhìn từ mặt trước

HTC Desire 616

Điện thoại HTC Desire 616 có thiết kế hoàn toàn bằng nhựa, khung nhựa mờ, mặt lưng nhựa được phủ bóng. Mặc dù có lớp vỏ hoàn toàn bằng nhựa nhưng chiếc điện thoại Desire 616 cầm khá đầm tay với trọng lượng 150g, cùng với kích thước khá lớn 142 x 71.9 x 9.2mm.

So sánh thông số kỹ thuật Sony Xperia E dual C1605 và HTC Desire 616:

Tên sản phẩmSony Xperia E dual C1605HTC Desire 616
Loại simMini SimMini Sim, Micro Sim
Số lượng sim2 sim2 sim
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hànhAndroid v4.0.4Android v4.2.2
Kiểu dángThanh + Cảm ứngThanh + Cảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3GHSDPA 900 / 2100HSDPA 900 / 2100
Mạng 4G

So sánh kích thước

Kích thước (mm)113.5 x 61.8 x 11142 x 71.9 x 9.2
Trọng lượng (g)115.7150

So sánh màn hình

Kiểu màn hìnhTFT 256K màuLCD 16M màu
Kích thước màn hình (inch)3.55.0
Độ phân giải màn hình (px)320 x 480720 x 1280
Loại cảm ứngCảm ứng điện dungCảm ứng điện dung
Các tính năng khácCảm ứng đa điểmCảm ứng đa điểm
Cảm biếnGia tốc, khoảng cáchGia tốc, khoảng cách

So sánh chip xử lý

Tên CPUQualcomm MSM7227A SnapdragonMediatek MT6592
CoreQuad-coreOcta-core
Tốc độ CPU (GHz)11.4
GPUAdreno 200Mali-450MP4
GPSA-GPSA-GPS

So sánh thời lượng

Thời gian đàm thoại 4G (giờ)
Thời gian đàm thoại 3G(giờ)6.114
Thời gian đàm thoại 2G(giờ)6.114
Thời gian chờ 3G(giờ)530700
Thời gian chờ 2G(giờ)530700
Dung lượng pin (mAh)15302000
Thời gian chờ 4G(giờ)

So sánh bộ nhớ

Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailEmail, IM, Push EmailEmail, Push Email
Bộ nhớ trong4 GB4 GB
Ram512 MB1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa32 GB32 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợMicroSDMicroSD

So sánh đa phương tiện

Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuôngChuông MP3Chuông MP3
Jack tai nghe3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạngMP4, H.263, H.264, WMVMP4, H.263, H.264, WMV
Nghe nhạc định dạngMP3, eAAC+, WMA, WAVMP3, eAAC+, WMA, WAV
Quay phim480pHD
Tính năng cameraLấy nét tự độngCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm
Camera phụ2 MP
Camera chính3.15 MP8 MP

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức liên quan
So sánh hai smartphone cao cấp HTC One E8 và Sony Xperia Z3

So sánh hai smartphone cao cấp HTC One E8 và Sony Xperia Z3

So sánh smartphone giá rẻ HTC Desire 616 và Sony Xperia Z C6603

So sánh smartphone giá rẻ HTC Desire 616 và Sony Xperia Z C6603

So sánh smartphone HTC One X và Sony Xperia T2 Ultra

So sánh smartphone HTC One X và Sony Xperia T2 Ultra

So sánh điện thoại HTC Butterfly X920 và Sony Xperia E4

So sánh điện thoại HTC Butterfly X920 và Sony Xperia E4

So sánh Sony Xperia Z3 với HTC One M9 ở phân khúc smartphone cao cấp

So sánh Sony Xperia Z3 với HTC One M9 ở phân khúc smartphone cao cấp

So sánh Sony Xperia M2 và HTC Desire 816: Lựa chọn smartphone tầm trung hợp lý

So sánh Sony Xperia M2 và HTC Desire 816: Lựa chọn smartphone tầm trung hợp lý

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất