1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh điện thoại Sony Xperia Z và HTC One Mini

Tuy có mức giá ngang nhau nhưng thông số kỹ thuật của chiếc Sony Xpria Z là khá ấn tượng khi được so sánh cùng đối thủ HTC One Mini.

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

So sánh điện thoại Sony Xperia Z và HTC One Mini
Sản phẩm

Xperia

Sony Xperia Z

HTC One Mini
Giá3.590.000 VNĐ3.600.000 VNĐ
Số lượng sim1 sim1 sim
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900 –GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hànhAndroid v4.1.2Android v4.2.2
Kiểu dángThanh + Cảm ứngThanh + Cảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 2100HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4GLTE 800 / 850 / 900 / 1800 / 2100 / 2600LTE 900 / 1800 / 2100 / 2600
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm)139 x 71 x 7.9132 x 63.2 x 9.3
Trọng lượng (g)146122
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình

Xperia

TFT 16M màu

Super LCD 16M màu
Kích thước màn hình (inch)5.04.3
Độ phân giải màn hình (px)1080 x 1920720 x 1280
Loại cảm ứngCảm ứng điện dungCảm ứng đa điểm
Các tính năng khácCảm ứng đa điểmCảm biến tự động xoay màn hình
Cảm biếnGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Chip xử lý
Tên CPUQualcomm MDM9215MQualcomm Snapdragon 400
CoreQuad-coreSingle-core
Tốc độ CPU (Ghz)1.51.4
GPUAdreno 320Adreno 305
GPSA-GPS, GLONASSA-GPS
Pin
Thời gian đàm thoại 3G (giờ)1413
Thời gian đàm thoại 2G (giờ)1120
Thời gian chờ 3G (giờ)530500
Thời gian chờ 2G (giờ)550692
Dung lượng pin (mAh)23301800
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailEmail, IM, Push EmailPOP3, Push Mail
Bộ nhớ trong16 GB16 GB
Ram2 GB1 GB
Dữ liệu và kết nối
Tốc độHSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DLHSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
NFC
Kết nối USBmicroUSB v2.0Micro USB
Mạng GPRSUp to 107 kbps
Mạng EDGEUp to 296 kbps
Trình duyệt webHTML5HTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetoothv4.0, A2DPv4.0, A2DP
WifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspotWi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện

Xperia

Định dạng nhạc chuôngChuông MP3Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạngMP4, H.263, H.264, WMVMP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX
Nghe nhạc định dạngMP3, eAAC+, WMA, WAV, FlacMP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC
Quay phimFull HDFull HD
Tính năng cameraLấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cườiTự động lấy nét, đèn flash
Camera phụ2.2 MP1.6 MP
Camera chính13.1 MP4 MP (2688 x 1520 pixels)
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức liên quan
Sony Xperia T3 và điện thoại HTC Desire 816

Sony Xperia T3 và điện thoại HTC Desire 816

So sánh HTC One M9 và Sony Xperia Z4

So sánh HTC One M9 và Sony Xperia Z4

Chất lượng chụp ảnh, quay video của camera điện thoại Sony Xperia 1 IV có tốt không?

Chất lượng chụp ảnh, quay video của camera điện thoại Sony Xperia 1 IV có tốt không?

So sánh điện thoại Sony Xperia M4 Aqua và HTC Desire 816

So sánh điện thoại Sony Xperia M4 Aqua và HTC Desire 816

So sánh smartphone giá rẻ HTC Desire 616 và Sony Xperia Z C6603

So sánh smartphone giá rẻ HTC Desire 616 và Sony Xperia Z C6603

So sánh smartphone giá rẻ Sony Xperia E dual C1605 và HTC Desire 616

So sánh smartphone giá rẻ Sony Xperia E dual C1605 và HTC Desire 616

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất