Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
Điện thoại Sony Xperia C C2305 – 4GB, 2 sim | Điện thoại Lumia 1320 – 8GB | |
So sánh giá điện thoại | Xperia C C2305 | Lumia 1320 |
Loại sim | Micro Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 2 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.2.2 | Microsoft Windows Phone 8 |
Mạng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 2100 – RM-994 HSDPA 850 / 1700 / 1900 / 2100 – RM-995 HSDPA 900 / 2100 – RM-996 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước | 41.5 x 74.2 x 8.9 | 164.2 x 85.9 x 9.8 |
Trọng lượng | 153 | 220 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | IPS LCD 16M màu |
Kích thước màn hình | 5.0 | 6.0 |
Độ phân giải màn hình | 540 x 960 | 1280 x 720 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách, la bàn | Accelerometer, proximity, compass |
Các tính năng khác | Cảm ứng đa điểm | Kính cường lực gorilla glass 3 |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | MTK 6589 | Qualcomm MSM8230AB Snapdragon 400 |
Core | Quad-core | Dual-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.2 | 1.7 |
GPU | PowerVR SGX544 | Adreno 305 |
GPS | A-GPS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS, Instant Messaging | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail | Có |
Bộ nhớ trong | 4 GB | 8 GB |
Ram | 1 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | microSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 85.6 kbps | Có |
Mạng EDGE | Up to 237 kbps | Có |
Tốc độ | HSDPA, 42.2 Mbps, HSUPA, 11.5 Mbps | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP, EDR, LE/ apt-X after WP8 Denim update |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 8.0 MP | 5 MP (2592 х 1944 pixels) |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười | Tự động lấy nét, chạm lấy nét |
Camera phụ | 0.3 MP | VGA |
Quay phim | 1080p | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, eAAC+ | MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264 | 3GP, MP4, WMV, H.263, H.264 |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Ghi âm cuộc gọi | Có | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, OneDrive, Adobe | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh | Mạng xã hội ảo, Youtube Micro chuyên dụng chống ồn |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Có thể cài đặt thêm |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2390 | 3400 |
Thời gian chờ 2G | 588 | 672 |
Thời gian chờ 3G | 605 | 672 |
Thời gian đàm thoại 2G | 14 | 25 |
Thời gian đàm thoại 3G | 12 | 21 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 3.590.000 | 3.500.000 |
Nhận định | Có cùng tầm giá như nhau nhưng Xperia C C2305 và Lumia 1320 sở hữu những ưu điểm của riêng mình. Sn chiếm ưu thế ở chip xử lý mạnh mẽ qua đó đảm bảo hoạt động mượt mà trong quá trình sử dụng. Trong khi đó chiếc Lumia 1320 với màn hình hiển thị tốt sẽ phù hợp với người dùng thường xuyên xem video cũng như phim ảnh, dung lượng pin trên máy cũng cung cấp thời lượng sử dụng lâu dài hơn đối thủ. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam