1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh điện thoại giá rẻ Nokia Lumia 1320 và Sony Xperia M2

Mặc dù có mức giá rẻ hơn nhiều so với chiếc Lumia 1320 nhưng Sony Xperia M2 vẫn có những thông số kỹ thuật khá tốt khi được so sánh.

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

So sánh điện thoại Lumia 1320 và Sony Xperia M2
Sản phẩm

Lumia

Lumia 1320

Xperia

Xperia M2

Giá2.800.000 VNĐ2.250.000 VNĐ
Số lượng sim1 sim1 sim
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 8Android v4.3
Kiểu dángThanhCảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 2100 – RM-994 HSDPA 850 / 1700 / 1900 / 2100 – RM-995 HSDPA 900 / 2100 – RM-996HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4GLTE 800 / 1800 / 2600 – RM-994 LTE 700 / 850 / 1700 / 1900 / 2100 – RM-995
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm)164.2 x 85.9 x 9.8139.7 x 71.1 x 8.6
Trọng lượng (g)220148
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hìnhIPS LCD 16M màu

Xperia

TFT 16M màu

Kích thước màn hình (inch)6.04.8
Độ phân giải màn hình (px)1280 x 720960 x 540
Loại cảm ứngCảm ứng đa điểmCảm ứng đa điểm
Các tính năng khácKính cường lực gorilla glass 3Kính cường lực gorilla glass 3
Cảm biếnAccelerometer, proximity, compassAccelerometer, proximity, compass
Chip xử lý
Tên CPUQualcomm MSM8230AB Snapdragon 400Qualcomm MSM8226 Snapdragon 400
CoreDual-coreQuad-core
Tốc độ CPU (Ghz)1.71.2
GPUAdreno 305Adreno 305
GPSA-GPS, GLONASSA-GPS, GLONASS
Pin
Thời gian đàm thoại 3G (giờ)2114.5
Thời gian đàm thoại 2G (giờ)2513.5
Thời gian chờ 3G (giờ)672633
Thời gian chờ 2G (giờ)672588
Dung lượng pin (mAh)Lumia34002300
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMS
Hỗ trợ Email
Bộ nhớ trong8 GB8 GB
Ram1 GB1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa64 GB32 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợmicroSDmicroSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 MbpsHSPA 21.1/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC
Kết nối USBmicroUSB v2.0microUSB v2.0, USB Host
Mạng GPRSUp to 107 kbps
Mạng EDGEUp to 296 kbps
Trình duyệt webHTML5HTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetoothv4.0, A2DP, EDR, LE/ apt-X after WP8 Denim updatev4.0, A2DP, apt-X
WifiWi-Fi 802.11 b/g/n, hotspotWi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện

Lumia

Định dạng nhạc chuôngChuông MP3, chuông WAVChuông MP3
Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng3GP, MP4, WMV, H.263, H.264MP4, H.263, H.264
Nghe nhạc định dạngMP3, WAV, WMA, eAAC+, FLACMP3, WAV, eAAC+
Quay phimFull HDFull HD
Tính năng cameraTự động lấy nét, chạm lấy nétLấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging, touch focus, nhận diện khuôn mặt, panorama
Camera phụVGAVGA
Camera chính5 MP (2592 х 1944 pixels)8 MP (3264 x 2448 pixels)
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức liên quan
So sánh camera điện thoại Lumia 1020 và điện thoại Lumia 950 XL

So sánh camera điện thoại Lumia 1020 và điện thoại Lumia 950 XL

So sánh điện thoại Lumia 950 XL và điện thoại LG V10

So sánh điện thoại Lumia 950 XL và điện thoại LG V10

So sánh điện thoại Nokia Lumia 1520 và Lumia 950 XL

So sánh điện thoại Nokia Lumia 1520 và Lumia 950 XL

So sánh điện thoại Sony Xperia C3 Dual và điện thoại Lumia 620

So sánh điện thoại Sony Xperia C3 Dual và điện thoại Lumia 620

So sánh điện thoại Sony Xperia C3 Dual và điện thoại Lumia 710

So sánh điện thoại Sony Xperia C3 Dual và điện thoại Lumia 710

So sánh điện thoại Lumia 1320 và Xperia TX LT29i

So sánh điện thoại Lumia 1320 và Xperia TX LT29i

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất