Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
Điện thoại Sony Xperia T3 | Điện thoại Lumia 1320 | |
So sánh giá điện thoại | Sony Xperia T3 | Lumia 1320 |
Loại sim | Micro sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android 4.4 | Microsoft Windows Phone 8 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh |
Phù hợp với các mạng | Viettel,Vinaphone,Mobifone | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh,Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có,phím ảo | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 150.7 x 77 x 7 | 164.2 x 85.9 x 9.8 |
Trọng lượng (g) | 148 | 220 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | LCD 16M màu | IPS LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.3 | 6.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1280 | 1280 x 720 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | – | Accelerometer, proximity, compass |
Các tính năng khác | – | Kính cường lực gorilla glass 3 |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm | Qualcomm MSM8230AB Snapdragon 400 |
Core | Quad core | Dual-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.4 | 1.7 |
GPU | Adreno 305 | Adreno 305 |
GPS | A-GPS và GLONASS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 8 GB |
Ram | 1 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | microSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Có | Có |
Tốc độ | – | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps |
Trình duyệt web | – | HTML5 |
Bluetooth | V4.0 with A2DP | v4.0, A2DP, EDR, LE/ apt-X after WP8 Denim update |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Kết nối USB | microUSB | microUSB v2.0 |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 8.0 MP | 5 MP (2592 х 1944 pixels) |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét Nhận diện khuôn mặt, nụ cười | Tự động lấy nét, chạm lấy nét |
Camera phụ | 1.1 MP | VGA |
Quay phim | FullHD 1080p@30fps | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC | MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid | 3GP, MP4, WMV, H.263, H.264 |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | MP3 | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5mm | 3.5 mm |
Trò chơi | Có | Có thể cài đặt thêm |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2500 | 3400 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 3.310.000 | 3.500.000 |
Nhận định | Màn hình và dung lượng Ram trên hai chiếc Sony Xperia T3 và Lumia 1320 có sự tương đồng nhau. Khi xem xét đến các thông số kỹ thuật khác của máy chúng ta có thể thấy rằng những ưu điểm đang nghiêng về phía Xperia T3 khi máy sử dụng chip xử lý lõi tứ đảm bảo các hoạt động trên máy mượt mà hơn đối thủ Lumia. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam