Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
So sánh giá smartphone Samsung Galaxy S5 – 32GB
So sánh giá smartphone Lenovo Vibe Z2 Pro K920
So sánh thông số kỹ thuật smartphone Lenovo Vibe Z2 Pro K920 và Samsung Galaxy S5:
Tên sản phẩm | Samsung Galaxy S5 | Lenovo Vibe Z2 |
Loại sim | Micro Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android 4.4 | Android v4.4.2 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | WCDMA 850 / 900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE 700/850/1700/1900/2100/2600 – SM-G900M | FDD-LTE 1800 / 2600 |
So sánh kích thước
Kích thước (mm) | 142 x 72.5 x 8.1 | 156 x 81.3 x 7.7 |
Trọng lượng (g) | 145 | 179 |
Kiểu màn hình | Super AMOLED 16M màu | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.1 | 6.0 |
Độ phân giải màn hình (pixel) | 1080 x 1920 | 1440 x 2560 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn, phong vũ biểu, cử chỉ, nhịp tim | – |
So sánh chip xử lý
Tên CPU | Exynos | Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 2.5 | 2.5 |
GPU | Adreno 330 | Adreno 330 |
GPS | A-GPS, GLONASS, Beidou | A-GPS, GLONASS |
So sánh dung lượng pin
Thời gian đàm thoại 4G (giờ) | 21 | 45 |
Thời gian đàm thoại 3G(giờ) | 21 | 45 |
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) | 21 | 45 |
Thời gian chờ 3G(giờ) | 390 | 948 |
Thời gian chờ 2G(giờ) | 390 | 948 |
Dung lượng pin (mAh) | 2800 | 4000 |
Thời gian chờ 4G(giờ) | 390 | 948 |
So sánh dung lượng
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Có | Email, Push Mail, IM |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 32 GB |
Ram | 2 GB | 3 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | – |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | – |
So sánh giải trí
Kết nối tivi | Không | – |
Xem tivi | Không | – |
Định dạng nhạc chuông | MP3, WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) | MP4/H.264 |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+, AMR | MP3/WAV/WMA/eAAC+ |
Quay phim | 1080p@60fps 2160p@30fps | Full HD |
Tính năng camera | 1 / 2.6 ” kích thước cảm biến, 1.12 mm kích thước điểm ảnh, chụp kép, đồng thời HD video và ghi hình ảnh, geo-tagging, chạm lấy nét, khuôn mặt và nụ cười, ổn định hình ảnh, HDR | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus |
Camera phụ | 2.0 MP | 5.0 MP |
Camera chính | 16 MP (4608 х 3456 pixels) | 16.0 MP |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam