1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh điện thoại Samsung Galaxy S5 và Lenovo Vibe Z2 Pro K920

Lenovo Vibe Z2 Pro K920 sở hữu thông số kỹ thuật ấn tượng liệu có hơn gì khi được đặt cạnh Galaxy S5 của Samsung ? Hãy cùng so sánh bộ đôi smartphone tầm trung này để xem chiếc nào mạnh mẽ hơn

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

So sánh giá smartphone Samsung Galaxy S5 – 32GB

So sánh giá smartphone Lenovo Vibe Z2 Pro K920

So sánh thông số kỹ thuật smartphone Lenovo Vibe Z2 Pro K920 và Samsung Galaxy S5:

Tên sản phẩmSamsung Galaxy S5Lenovo Vibe Z2
Loại simMicro SimMicro Sim
Số lượng sim1 sim2 sim
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hànhAndroid 4.4Android v4.4.2
Kiểu dángThanh + Cảm ứngCảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100WCDMA 850 / 900 / 2100
Mạng 4GLTE 700/850/1700/1900/2100/2600 – SM-G900MFDD-LTE 1800 / 2600

So sánh kích thước

Kích thước (mm)142 x 72.5 x 8.1156 x 81.3 x 7.7
Trọng lượng (g)145179

So sánh màn hình

Kiểu màn hìnhSuper AMOLED 16M màuLCD 16M màu
Kích thước màn hình (inch)5.16.0
Độ phân giải màn hình (pixel)1080 x 19201440 x 2560
Loại cảm ứngCảm ứng đa điểmCảm ứng đa điểm
Các tính năng khácCảm biến tự động xoay màn hìnhCảm biến tự động xoay màn hình
Cảm biếnGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn, phong vũ biểu, cử chỉ, nhịp tim

So sánh chip xử lý

Tên CPUExynosQualcomm MSM8974AC Snapdragon 801
CoreQuad-coreQuad-core
Tốc độ CPU2.52.5
GPUAdreno 330Adreno 330
GPSA-GPS, GLONASS, BeidouA-GPS, GLONASS

So sánh dung lượng pin

Thời gian đàm thoại 4G (giờ)2145
Thời gian đàm thoại 3G(giờ)2145
Thời gian đàm thoại 2G(giờ)2145
Thời gian chờ 3G(giờ)390948
Thời gian chờ 2G(giờ)390948
Dung lượng pin (mAh)28004000
Thời gian chờ 4G(giờ)390948

So sánh dung lượng

Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailEmail, Push Mail, IM
Bộ nhớ trong16 GB32 GB
Ram2 GB3 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa128 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợMicroSD

So sánh giải trí

Kết nối tiviKhông
Xem tiviKhông
Định dạng nhạc chuôngMP3, WAVChuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)MP4/H.264
Nghe nhạc định dạngMP3, WAV, WMA, eAAC+, AMRMP3/WAV/WMA/eAAC+
Quay phim1080p@60fps 2160p@30fpsFull HD
Tính năng camera1 / 2.6 ” kích thước cảm biến, 1.12 mm kích thước điểm ảnh, chụp kép, đồng thời HD video và ghi hình ảnh, geo-tagging, chạm lấy nét, khuôn mặt và nụ cười, ổn định hình ảnh, HDRLấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus
Camera phụ2.0 MP5.0 MP
Camera chính16 MP (4608 х 3456 pixels)16.0 MP

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất