1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh điện thoại di động HTC Desire 816 và Samsung Galaxy S4 I9506

Nhờ vào màn hình chất lượng, chip xử lý mạnh mẽ mà chiếc Galaxy S4 I9606 đem đến cho người dùng những trải nghiệm tốt hơn so với đối thủ của mìn hlà Desire 816

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

So sánh điện thoại HTC Desire 816 và Samsung Galaxy S4
Sản phẩmHTCDesire 816

1

Galaxy S4

So sánh giá3.390.000 VNĐ3.890.000 VNĐ
Số lượng sim1 sim1 sim
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 900/1800/1900 – SHV-E330S
Hệ điều hànhAndroid v4.4.2Android v4.2.2
Kiểu dángThanh + Cảm ứngCảm ứng, Thanh
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 2100HSDPA 1900/2100 – SHV-E330S
Mạng 4GLTE 800 / 900 / 1800 / 2600 –LTE 850/1800 – SHV-E330S
So sánh kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm)156.6 x 78.7 x 7.9136.6 x 69.8 x 7.9
Trọng lượng (g)165130
So sánh màn hình và hiển thị
Kiểu màn hìnhHTCLCD 16M màu

Super AMOLED 16M màu

Kích thước màn hình (inch)5.55.0
Độ phân giải màn hình (px)720 x 12801080 x 1920
Loại cảm ứngCảm ứng điện dungCảm ứng điện dung
Các tính năng khácCảm ứng đa điểmCorning Gorilla Glass 3 Giao diện người dùng TouchWiz
Cảm biếnGia tốc, khoảng cách, la bànGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn, phong vũ biểu, nhiệt độ, độ ẩm, cử chỉ
So sánh chip xử lý
Tên CPUQualcomm MSM8928 Snapdragon 400Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800
CoreQuad-coreQuad-core
Tốc độ CPU (Ghz)1.62.3
GPUAdreno 305Adreno 330
GPSA-GPS, GLONASSA-GPS, GLONASS
So sánh pin
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ)2117
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ)21370
Thời gian chờ 3G (Giờ)737370
Thời gian chờ 2G (Giờ)73717
Dung lượng pin (mAh)pin2600Pin2600
So sánh bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailEmail, Push EmailPush Mail
Bộ nhớ trong8 GB32 GB
Ram1.5 GB2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa128 GB64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợMicroSDMicroSD
So sánh khả năng kết nối
Tốc độHSDPA, 42 Mbps, HSUPA, 5.76 Mbps; LTEHSDPA, 42.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL
NFC
Kết nối USBmicroUSB v2.0microUSB v2.0
Mạng GPRS
Mạng EDGE
Trình duyệt webHTML5HTML5
Bluetoothv4.0, A2DPv4.0, A2DP, EDR, LE
WifiWi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspotWi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
Hồng ngoại
So sánh giải trí và camera

Xperia

Galaxy S4

Định dạng nhạc chuôngChuông MP3Rung, MP3, WAV
Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạngMP4, H.263, H.264, WMVMP4 / DivX / XviD / WMV / H.264 / H.263
Nghe nhạc định dạngMP3, eAAC+, WMA, WAVMP3 / WAV / eAAC + / AC3 / FLAC
Quay phimFull HD1080p @ 30fps
Tính năng cameraLấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cườiShot kép, đồng thời HD video và ghi hình ảnh, geo-tagging, tập trung liên lạc, khuôn mặt và nụ cười, ổn định hình ảnh, HDR
Camera phụ5 MP2.0 MP
Camera chính13 MP13 MP (4128 x 3096 pixels)

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Tin tức liên quan
5 lỗi bạn thường gặp phải khi sử dụng thẻ nhớ microSD

5 lỗi bạn thường gặp phải khi sử dụng thẻ nhớ microSD

Chọn mua smartphone bộ nhớ trong lớn hay thẻ nhớ ngoài để tiết kiệm chi phí ?

Chọn mua smartphone bộ nhớ trong lớn hay thẻ nhớ ngoài để tiết kiệm chi phí ?

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất