Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
So sánh điện thoại HTC Desire 600 và Samsung Galaxy J | ||
Sản phẩm | HTC Desire 600 | Samsung Galaxy J |
Giá | 5.490.000 VNĐ | 5.290.000 VNĐ |
Số lượng sim | 2 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 | GSM 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v4.1.2 | Android OS, v4.3 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Thanh + Cảm ứng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 | HSDPA 800 / 850 / 2100 |
Mạng 4G | – | LTE band 1 |
Kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước | 134.8 x 67 x 9.3 | 137 x 70 x 8.6 |
Trọng lượng | 130 | 146 |
Màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | LCD 16M màu | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.5 | 5.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 540 x 960 | 1080 x 1920 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | Cảm ứng đa điểm | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8625Q Snapdragon 200 | Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (GHz) | 1.2 | 2.3 |
GPU | Adreno 203 | Adreno 330 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
Pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 11 | – |
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) | 11 | – |
Thời gian chờ 3G(giờ) | 577 | – |
Thời gian chờ 2G(giờ) | 539 | – |
Dung lượng pin (mAh) | 1860 | 2600 |
Lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email | Email, Push Mail, IM |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 16 GB |
Ram | 1 GB | 3 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | microSD |
Dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
NFC | Có | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | 3.5mm |
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Có | Có |
Hỗ trợ 3G | ||
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Hệ thống định vị GPS | ||
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot, DLNA | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Hồng ngoại | – | Có |
Giải trí và đa phương tiện | ||
Xem tivi | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | – |
Xem phim định dạng | DivX, XviD, MP4, H.263, H.264, WMV | MP4, WMV, H.264 |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WMA, WAV, FLAC | MP3, WAV, eAAC+, FLAC |
Quay phim | HD | Full HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép |
Camera phụ | 1.6 MP | 2 MP |
Camera chính | 8 MP | 13 MP (4128 x 3096) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam |