Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
So sánh điện thoại di động HTC Desire 310 và Sony Xperia TX LT29i | ||
Sản phẩm | HTC Desire 310 | Xperia TX LT29i |
So sánh giá điện thoại di động | 2.290.000 VNĐ | 2.800.000 VNĐ |
Số lượng sim | 2 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v4.2.2 | Android v4.0.4 |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng | Thanh thẳng, cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 |
So sánh kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 131.4 x 68 x 11.3 | 131 x 68.6 x 8.6 |
Trọng lượng (g) | 140 | 127 |
So sánh màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.5 | 4.5 |
Độ phân giải màn hình (px) | 480 x 854 | 720 x 1080 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | – | Giao diện người dùng Timescape |
Cảm biến | Gia tốc | Gia tốc, khoảng cách, la bàn |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | Mediatek MT6582M | Qualcomm MSM8260A Snapdragon |
Core | Quad-core | Dual-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.3 | 1.5 |
GPU | Mali-400MP2 | Adreno 225 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | – | 6.5 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 11 | 7 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | – | 300 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 852 | 400 |
Dung lượng pin (mAh) | 2000 | 1750 |
So sánh lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email | Email, IM, Push Email |
Bộ nhớ trong | 4 GB | 16 GB |
Ram | 512 MB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | MicroSD |
Dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps |
NFC | – | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Up to 86 kbps |
Mạng EDGE | Có | Up to 237 kbps |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v3.1, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Giải trí và đa phương tiện | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV | MP4, H.263, H.264, WMV |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WMA, WAV | MP3, eAAC+, WMA, WAV, Flac |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Tính năng camera | Nhận diện khuôn mặt | Geo-tagging,nhận diện khuôn mặt, quét toàn cảnh |
Camera phụ | 0.3 MP | 1.3 MP |
Camera chính | 5 MP (2592 х 1944 pixels) | 13 MP (4128 x 3096 pixels) |
Nhận định | ||
HTC Desire 310 và Sony Xperia TX LT29i đều có nhưng điểm mạnh riêng của mình khi bộ đôi smartphone này được so sánh cùng nhau. Chiếc smartphone của HTC có mức giá khá rẻ đem đến chip xử lý lõi tứ cùng dung lượng pin cao. Trong khi đó, Sony Xperia TX LT29i được trang bị cấu hình khá tốt trong tầm giá. Thiết bị có màn hình hiển thị tốt cùng camera độ phân giải cao chính vì vậy Xperia TX LT29i phù hợp với người dùng ưa thích xem phim và chụp hình. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam