Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
So sánh điện thoại HTC Desire 310 và LG L90 | ||
Sản phẩm | So sánh giá Desire 310 | So sánh giá LG L90 |
Giá | 2.190.000 VNĐ | 2.450.000 VNĐ |
Số lượng sim | 2 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
Hệ điều hành | Android v4.2.2 | – |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng | Thanh, cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 | – |
Mạng 4G | – | – |
So sánh trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 131.4 x 68 x 11.3 | 131.6 x 66 x 9.7 |
Trọng lượng (g) | 140 | 126 |
So sánh màn hình | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.5 | 4.7 |
Độ phân giải màn hình (px) | 480 x 854 | 540 x 960 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | – | – |
Cảm biến | Gia tốc | Gia tốc, la bàn, khoảng cách |
So sánh chip | ||
Tên CPU | Mediatek MT6582M | Qualcomm MSM8226 Snapdragon 400 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.3 | 1.2 |
GPU | Mali-400MP2 | Adreno 305 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | – | – |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 11 | – |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | – | – |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 852 | – |
Dung lượng pin (mAh) | 2000 | 2540 |
So sánh bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email | Email, Push Mail |
Bộ nhớ trong | 4 GB | 8 GB |
Ram | 512 MB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | microSD |
So sánh kết nối | ||
Tốc độ | HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps | HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Có | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot | 802.11 b/g/n |
So sánh giải trí | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WMA, WAV | MP3, WMA, AAC, WAV |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Tính năng camera | Nhận diện khuôn mặt | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | 0.3 MP | 1.3 MP |
Camera chính | 5 MP (2592 х 1944 pixels) | 8 MP (3264 x 2448 pixels) |
Nhận định | ||
LG L90 Dual D410 sở hữu cấu hình khá tốt trong tầm giá, đủ để người dùng có những trải nghiệm mượt mà với những ứng dụng hằng ngày như lướt web, online facebook hay chơi những game nhẹ. Trong khi đó, HTC Desire 310 lại mang trong mình cấu hình thấp hơn so vì vậy thật khó để nó có thể cạnh tranh với đối thủ mặc dù có tầm giá thấp hơn |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam