Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
So sánh điện thoại HTC Desire 310 và Galaxy Core 2 | ||
Sản phẩm | HTC Desire 310 | So sánh giá Galaxy Core 2 |
Giá | 2.190.000 VNĐ | 2.100.000 VNĐ |
Số lượng sim | 2 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
Hệ điều hành | Android v4.2.2 | Android 4.4 (KitKat) |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng | Thanh, cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 | HSDPA 900/2100 |
Mạng 4G | – | – |
So sánh kích thước | ||
Kích thước (mm) | 131.4 x 68 x 11.3 | 130 x 67.9 x 9.8 |
Trọng lượng (g) | 140 | 138 |
So sánh màn hình | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.5 | 4.5 |
Độ phân giải màn hình (px) | 480 x 854 | 480 x 800 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Các tính năng khác | – | – |
Cảm biến | Gia tốc | – |
So sánh chip | ||
Tên CPU | Mediatek MT6582M | Cortex-A7 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.3 | 1.2 |
GPU | Mali-400MP2 | Mali-400MP |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh thời lượng pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | – | – |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | 11 | 8 |
Thời gian chờ 3G (giờ) | – | 4 |
Thời gian chờ 2G (giờ) | 852 | – |
Dung lượng pin (mAh) | 2000 | 2000 |
So sánh bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email | |
Bộ nhớ trong | 4 GB | 4 GB |
Ram | 512 MB | 768 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | MicroSD |
So sánh dữ liệu | ||
Tốc độ | HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps | HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | – | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Có | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | – | – |
So sánh giải trí | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WMA, WAV | MP3, WAV, eAAC+, FLAC |
Quay phim | Full HD | 480p |
Tính năng camera | Nhận diện khuôn mặt | Tự động lấy nét, chạm lấy nétNhận diện khuôn mặt, nụ cười |
Camera phụ | 0.3 MP | 0.3 MP |
Camera chính | 5 MP (2592 х 1944 pixels) | 5.0 MP (2592 x 1944 pixels) |
Nhận định Có một mức giá khá rẻ vì vậy bộ đôi smartphone này sở hữu cấu hình khá thấp. Không có nhiều sự khác biệt về cấu hình khi so sánh bộ đôi smartphone Samsung Galaxy S và HTC Desire 310. Vấn đề mà bạn lựa chọn có lẽ là nằm ở thương hiệu và thiết kế của máy mà thôi. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam