Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
So sánh điện thoại HTC Desire V và Galaxy Core 2 | ||
Sản phẩm | So sánh giá Desire V | So sánh giá Galaxy Core 2 |
Giá | 2.590.000 VNĐ | 2.100.000 VNĐ |
Số lượng sim | 2 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
Hệ điều hành | Android v4.0 | Android 4.4 (KitKat) |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh, cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Thanh + Cảm ứng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 | HSDPA 900/2100 |
Mạng 4G | – | – |
So sánh kích thước | ||
Kích thước (mm) | 118.5 x 62.3 x 9.3 | 130 x 67.9 x 9.8 |
Trọng lượng (g) | 114 | 138 |
So sánh màn hình | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.0 | 4.5 |
Độ phân giải màn hình (px) | 480 x 800 | 480 x 800 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Các tính năng khác | Cảm ứng đa điểm | – |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách | – |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM7227A Snapdragon | Cortex-A7 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1 | 1.2 |
GPU | Adreno 200 | Mali-400MP |
GPS | A-GPS | A-GPS, GLONASS |
So sánh pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | – | – |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | – | 8 |
Thời gian chờ 3G (giờ) | – | 4 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | – | – |
Dung lượng pin (mAh) | 1650 | 2000 |
So sánh dung lượng bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email | |
Bộ nhớ trong | 4 GB | 4 GB |
Ram | 512 MB | 768 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | MicroSD |
So sánh kết nối | ||
Tốc độ | HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps | HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | – | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Có | Có |
Trình duyệt web | HTML | HTML5 |
Bluetooth | v3.0, A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | – | – |
So sánh giải trí | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | DivX, XviD, MP4, H.263, H.264, WMV | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WMA, WAV | MP3, WAV, eAAC+, FLAC |
Quay phim | 480p | 480p |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Tự động lấy nét, chạm lấy nétNhận diện khuôn mặt, nụ cười |
Camera phụ | – | 0.3 MP |
Camera chính | 5 MP | 5.0 MP (2592 x 1944 pixels) |
Nhận định | ||
Mặc dù chiếc smartphone HTC Desire V có mức giá cao hơn Galaxy Core 2 nhưng khi so sánh về cấu hình của máy thì chiếc smartphone của Samsung lại nổi trội hơn với màn hình kích thước lớn, chip xử lý tốc độ, dung lượng pin cao hơn. Galxy Core 2 sẽ là sự lựa chọn thích hợp cho người dùng có thu nhập thấp. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam