Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
So sánh giá Samsung Galaxy A3 và HTC One M7 | ||
Sản phẩm | Samsung Galaxy A3 | HTC One M7 |
Giá | 3.500.000 VNĐ | 3.790.000 VNĐ |
Số lượng sim | 2 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.4 | Android 4.1.2 |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | – |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 – A300F, A300FU, A300G, A300HQ, A300M, A300YZ | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE | LTE 800 / 1800 / 2600 |
Kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 130.1 x 65.5 x 6.9 | 137.4 x 68.2 x 9.3 |
Trọng lượng (g) | 110.3 | 143 |
Màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | Super AMOLED, 16M màu | Super LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.5 | 4.7 |
Độ phân giải màn hình (px) | 540 x 960 | 1920 x 1080 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung, đa điểm |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | – |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 | Qualcomm APQ8064T Snapdragon 600 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.2 | 1.7 |
GPU | Adreno 306 | Adreno 320 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
Pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 60 | 18 |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | – | 27 |
Thời gian chờ 3G (giờ) | 12 | 480 |
Thời gian chờ 2G (giờ) | – | 500 |
Dung lượng pin (mAh) | 1900 | 2300 |
Lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM | Email, Push Email |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 32 GB |
Ram | 1GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | ||
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – | MicroSD |
Dữ liệu và kết nối | Có | Có |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps | HSPA+; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL |
NFC | Có | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Có | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Hệ thống định vị GPS | ||
Bluetooth | v4.0, A2DP, EDR, LE | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | – | Có |
Giải trí và đa phương tiện | ||
Xem tivi | Có | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX | DivX, XviD, MP4, H.263, H.264, WMV |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WMA, AAC, WAV | MP3, eAAC, WMA, WAV, FLAC |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus | Tự động lấy nét, ổn định hình ảnh quang học, đèn flash LED |
Camera phụ | 5 MP | 2.1MP |
Camera chính | 8 MP (3264 x 2448) | 4 MP (2688 x 1520 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam |