So sánh điện thoại Galaxy Note N7000 và Desire 526G |
Sản phẩm | Galaxy Note N7000 | HTC Desire 526G |
Giá | 2.390.000 VNĐ | 2.450.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
Hệ điều hành | Android OS, v2.3.5 | Android 4.4 |
Kiểu dáng | Thanh, cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel, Vietnam Mobile |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có, phím ảo |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Đa ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 900/2100 |
Mạng 4G | LTE 700 | – |
Kích thước và trọng lượng |
Kích thước (mm) | 146.9 x 83 x 9.7 | 139,8 x 69,8 x 9,9 |
Trọng lượng (g) | 178 | 154 |
Màn hình và hiển thị |
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | LCD |
Kích thước màn hình (inch) | 5.3 | 4.7 |
Độ phân giải màn hình (px) | 800 x 1280 | 540 x 960 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | – | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Cảm biến | Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer | – |
Chip xử lý |
Tên CPU | Exynos | MTK 6582 |
Core | Dual-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.4 | 1.3 |
GPU | Mali-400 | Mali-400 MP2 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS |
Pin |
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 13 | – |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | 26 | – |
Thời gian chờ 3G (giờ) | 820 | – |
Thời gian chờ 2G (giờ) | 960 | – |
Dung lượng pin (mAh) | 2500 | 2000 |
Lưu trữ và bộ nhớ |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS, Instant Messaging | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail | Email, Push Email |
Bộ nhớ trong | 32 GB | 8 GB |
Ram | 2 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | Micro SD |
Dữ liệu và kết nối |
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps, LTE | HSDPA, HSUPA |
NFC | Có | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | MicroUSB |
Mạng GPRS | Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbps | Có |
Mạng EDGE | Class 12 | Có |
Hỗ trợ 3G | | |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML |
Hệ thống định vị GPS |
Bluetooth | v3.0, A2DP, EDR | V4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | – | – |
Giải trí và đa phương tiện |
| | |
Xem tivi | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX | MP4, H.263 |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WMA, AAC, WAV | WAV, MP3 |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | – |
Camera phụ | 2.0 MP | 2 MP |
Camera chính | 8 MP (3264 x 2448 pixels) | 8 MP |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam |