Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
Danh sách các cửa hàng giao dịch, đại lý của VNPT Hà Nội tại các huyện
STT | Tên cửa hàng giao dịch | Địa chỉ | Số máy điện thoại liên hệ | |
Huyện Ba Vì | ||||
1 | Giao dịch Ba Vì | Thôn Văn Trai, Thị trấn Tây Đằng | 33960919 | |
2 | Bưu cục Ba Vì | Thị trấn Tây Đằng | 33961345/ 33863100 | |
3 | Bưu cục Tản Lĩnh | Xã Tản Lĩnh | 33881004/ 33881649 | |
4 | Bưu cục Vạn Thắng | Xã Vạn Thắng | 33625033/ 33625601 | |
5 | Bưu cục Suối Hai | Xã Cẩm Lĩnh | 33624041/ 33864956 | |
6 | Bưu cục Nhông | Chợ Nhông – Xã Phú Sơn | 33625043/ 33625006 | |
Huyện Chương Mỹ | ||||
1 | Giao dịch Chúc Sơn | 18 khu Yên Sơn, thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ | 33716269 | |
2 | Giao dịch Xuân Mai | 57 Tổ 2 Sơn Hà, thị trấn Xuân Mai | 33725123 | |
Giờ làm việc: | ||||
Từ 8h00 đến 18h00 Từ thứ 2 đến thứ 7. | ||||
nghỉ Chủ nhật | ||||
3 | Bưu cục Chương Mỹ | Thị trấn Chúc Sơn | 33867101/ 33866122 | |
4 | Bưu cục Xuân Mai | Thị trấn Xuân Mai | 33840101/ 33840244 | |
5 | Thu cước Chương | Thị trấn Chúc Sơn | 33866099 | |
Huyện Đan Phượng | ||||
1 | Giao dịch Đan Phượng | 127 Phan Đình Phùng thị trấn Phùng – Đan Phượng | 33886262 | |
2 | Giao dịch Đan Phượng | Thị trấn Phùng | 33885921/ 33886300 | |
Huyện Đông Anh | ||||
1 | Giao dịch Văn Nội | Số 153 phố Vân Trì, xã Vân Nội | 39564545 | |
Giờ làm việc: Từ 8h00 đến 17h00 từ thứ 2 đến thứ 6. | ||||
2 | Giao dịch Đông Anh | 229 Tổ 7 Thị trấn Đông Anh | 39503595 | |
Giờ làm việc: Từ 7h30 đến 18h30 từ thứ 2 đến thứ 6. Từ 8h30 đến 17h30 Thứ 7, Chủ nhật, Ngày Lễ Tết. | ||||
3 | Trung tâm Đông Anh | Tổ 4 thị trấn Đông Anh | 38832660/ 38832231 | |
4 | Bắc Thăng Long | Xã Hải Bối, đầu cầu Thăng Long | 38810001 | |
5 | Khu Công nghiệp Thăng Long | Xã Kim Chung huyện Đông Anh | 39515363/ 39515364 | |
6 | Lộc Hà Đông Anh | Thôn Lộc Hà | 39611539/ 39617108 | |
Huyện Gia Lâm | ||||
1 | Giao dịch Yên Thường | Số 56 Yên Thường, xã Yên Thường | 36992266 | |
Giờ làm việc: Từ 8h00 đến 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6. | ||||
2 | Giao dịch Trâu Quỳ | Số 140 Ngô Xuân Quảng, thị trấn Trâu Quỳ | 38761166 | |
Giờ làm việc: Từ thứ 2 đến thứ 6 làm việc từ 8h00 đến 17h00. Thứ 7, Chủ nhật, Ngày Lễ Tết làm việc từ 8h30 đến 17h30. | ||||
3 | Bưu cục Yên Viên | 183 đường Hà Huy Tập | 38780456/ 38780048 | |
4 | Gia Lâm | Đường Nguyễn Đức Thuận, Thị trấn Trâu Quỳ | 38765444/ 38276666 | |
Huyện Hoài Đức | ||||
1 | Giao dịch Trạm Trôi | Khu 7 thị trấn Trạm Trôi | 33994830 | |
2 | Bưu cục Hoài Đức | Khu 6 thị trấn Trạm Trôi | 33861400/ 33861231 | |
3 | Bưu cục Ngãi Cầu | Xã An Khánh | 33656339/ 33845123 | |
Huyện Mê Linh | ||||
1 | Giao dịch Mê Linh | Thôn Thường Lệ – xã Đại Thịnh | 35252399 | |
2 | Huyện Mê Linh | Đại Bối, xã Đại Thịnh Mê Linh | 38181378/ 38165220 | |
Huyện Mỹ Đức | ||||
1 | Giao dịch Mỹ Đức | Thị trấn Đại Nghĩa | 33745745 | |
2 | Giao dịch Mỹ Đức | Thị trấn Tế Tiêu | 33847101/ 33847201 | |
3 | Thu cước Mỹ Đức | Thị trấn Tế Tiêu | 33740047 | |
Huyện Phú Xuyên | ||||
1 | Giao dịch Phú Xuyên | Tiểu khu Thao Chính, thị trấn Phú Xuyên | 33859859 | |
2 | Bưu cục Phú Xuyên | Tiểu khu 15 Thị trấn Phú Xuyên | 33857416/ 33854198 | |
Huyện Phúc Thọ | ||||
1 | Giao dịch Phúc Thọ | Cụm 8 Thị trấn Phúc Thọ | 33642004/ 33642102 | |
2 | Giao dịch Phúc Thọ | Cụm 8 phố Gạch, thị trấn Phúc Thọ | 33643666 | |
Huyện Quốc Oai | ||||
1 | Giao dịch Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai | 33843969 | |
2 | Giao dịch Quốc Oai | Số 23 Phố Đồng Hương, Thị trấn Quốc Oai | 33843778 | |
Huyện Sóc Sơn | ||||
1 | Cửa hàng Giao dịch Sóc Sơn | Số 44 đường 3 thị trấn Sóc Sơn | 35955656 | |
2 | Bưu cục Sóc Sơn | Số 31 quốc lộ 3 thị trấn Sóc Sơn | 38840626/ 38852086 | |
3 | Bưu cục Phủ Lỗ | Quốc lộ 3 xã Phủ Lỗ | 38843277/ 38840301 | |
4 | Bưu cục Nội Bài | Sân bay Nội Bài xã Phú Cường | 38840063/ 38865544 | |
5 | Bưu cục Kim Anh | Thanh Xuân xã Kim Anh | 35811215 | |
6 | Bưu cục Trung Giã | Phố Nỷ xã Trung Giã | 38843560/ 38840146 | |
7 | Công ty TNHH một thành viên Sản xuất và Thương mại Nhật Anh | Thôn Miếu Thờ, Xã Tiên Dược | 39906669 | |
Huyện Thạch Thất | ||||
1 | Giao dịch Thạch Thất | Cửa hàng Khu Phố, Thị trấn Liên Quan, Thạch Thất, Hà Nội | 33842828 | |
2 | Bưu cục Thạch Thất | Thị trấn Liên Quan | 33842219/ 33842330 | |
3 | Tổ thu cước | Thị trấn Liên Quan | 33842208/ 33842330 | |
4 | Bưu cục Bình Phú | Xã Bình Phú | 33672001/ 33673510 | |
5 | Bưu cục Hòa Lạc | Xã Bình Yên | 33686199/ 33686711 | |
Huyện Thanh Oai | ||||
1 | Giao dịch Thanh Oai | Số 180 phố Kim Bài, thị trấn Kim Bài | 33242024 | |
2 | Giao dịch Thanh Oai | Thị trấn Kim Bài | 33873016/ 33873010 | |
3 | Thu cước Thanh Oai | Thị trấn Kim Bài | 33873401 | |
Huyện Thanh Trì | ||||
1 | Giao dịch Đại Áng | Cụm Công nghiệp Ngọc Hồi | 36840271 | |
2 | Thanh Trì | Số 7 ngõ 405 Ngọc Hồi thị trấn Văn Điển | 38617799/ 38616531 | |
3 | Đông Mỹ | Xã Ngũ Hiệp – Huyện Thường Tĩn | 38615236/ 36822141 | |
Huyện Thường Tín | ||||
1 | Giao dịch Thường Tín | Số 71 đường Cầu Dừa – phố Ga – Thị trấn Thường Tín | 33853686 | |
2 | Bưu cục Thường Tín | Thị xã Thường Tín | 33852101/ 33853072 | |
Huyện Ứng Hòa | ||||
1 | Giao dịch Ứng Hòa | Số 171 Trần Đăng Ninh, thị trấn Ứng Hòa | 33883676 | |
2 | Giao dịch Ứng Hòa | Thị trấn Vân Đình | 33884678/ 33882191 | |
3 | Thu cước Ứng Hoà | Thị trấn Vân Đình – Ứng Hoà | 33604080 | |
Thị xã Sơn Tây | ||||
1 | Giao dịch Sơn Tây | Số 1 Phùng Khắc Khoan | 33618699 | |
Giờ làm việc: | ||||
Từ thứ 2 đến thứ 6 làm việc từ 7h30 đến 18h30. | ||||
Thứ 7, Chủ nhật, Ngày Lễ Tết làm việc từ 8h30 đến 17h30. | ||||
2 | Giao dịch Sơn Lộc | Số 106 phố Thanh Vị, thị xã Sơn Tây, Hà Nội | 33939898 | |
Giờ làm việc: | ||||
Từ thứ 2 đến thứ 6 làm việc từ 8h00 đến 17h00. | ||||
3 | Bưu cục Sơn Tây | Số 1 Phùng Khắc Khoan – Phường Quang Trung | 33832196/ 33832310 | |
4 | Bưu cục Sơn Lộc | Số 3 Chùa Thông – Phường Sơn Lộc | 33832117/ 33832555 | |
5 | Bưu cục Xuân Khanh | 346 Phố Hữu Nghị – Phường Xuân Khanh | 33838144/ 33838888 | |
6 | Bưu cục Đồng Mô | Trại Hồ xã Cổ Đông – Thị xã Sơn Tây | 33610002/ 33610009 |
Ghi chú:
– Cửa hàng có ký tự mầu đỏ là cửa hàng giao dịch của VNPT Hà Nội.
– Các cửa hàng còn lại là các Đại lý.
G.H
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam