Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
Là dòng tủ lạnh được nhiều người ưa thích về chất lượng cao, tủ lạnh Panasonic luôn là cái tên người tiêu dùng chú ý khi mua tủ lạnh.
Theo thống kê của Websosanh, do tác động của nắng nóng kéo dài, khiến nhu cầu mua tủ lạnh của người tiêu dùng tăng mạnh, đặc biệt là những dòng tủ lạnh giá rẻ
Các dòng tủ lạnh giá rẻ của Panasonic (mức dưới 4 triệu), đang tăng khoảng 300,000 đến 500,000 đồng tùy từng dòng. Tuy nhiên, những dòng tủ lạnh từ 5 triệu trở lên của Panasonic thì không có sự thay đổi nhiều.
Cùng tham khảo giá của tủ lạnh Panasonic trên thị trường cập nhật tháng 6/2015
Bảng giá các dòng tủ lạnh Panasonic trên thị trường cập nhật tháng 6/2015 | ||
Tên tủ lạnh | Giá (VNĐ) | Xem thêm |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ151SSVN (NRBJ151SSVN) – 130 lít, 2 cửa | 3,700,000 | |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ175SNVN (NRBJ175SNVN)- 166 lít, 2 cửa | 3,790,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ173SSVN (NR-BJ173SAVN) – 174 lít, 2 cửa | 3,590,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ185SNVN (NRBJ185SNVN) – 167 lít, 2 cửa | 4,100,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ175MS (NR-BJ175MSVN) – 130 lít, 2 cửa | 4,450,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-B16V4 (NR-B16V4SVN / NR-B16V4AVN) – 160 lít, 2 cửa | 3,890,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ177SNVN (NRBJ177SNVN) – 168 lít, 2 cửa | 3,900,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ183S (NR-BJ183SAVN / NR-BJ183SSVN) – 168 lít, 2 cửa | 3,929,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-B16V2 – 160 lít, 2 cửa | 3,929,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-B16V3 (NRB16V3) – 153 lít, 2 cửa | 4,075,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ184SAVN (BJ184SSVN) – 186 lít, 2 cửa | 4,100,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ175STVN | 4,350,000 | |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ177MSVN (NRBJ177MSVN) – 152 lít, 2 cửa | 4,100,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ185SN – 175 lít, 2 cửa | 4,120,000 | |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ187SNVN (NRBJ187SNVN) – 167 lít, 2 cửa | 4,150,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ174SAVN – 174 lít, 2 cửa | 4,180,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BM189MTVN | 5,000,000 | |
Tủ lạnh Panasonic NR-BM179SSVN | 4,299,000 | |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ187MSVN (NRBJ187MSVN) – 167 lít, 2 cửa | 4,350,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BM179GSVN | 4,400,000 | |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ184MAVN (BJ184MSVN) – 184 lít, 2 cửa | 4,400,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ223S (NR-BJ223SAVN / NR-BJ223SSVN) – 219 lít, 2 cửa | 4,472,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BM189SSVN – 167 lít, 2 cánh | 4,650,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BM179MTVN – 166 lít, 2 cánh, mầu thép không gỉ | 4,499,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ175SN – 152 lít, 2 cửa | 4,500,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ185M (NRBJ185MSVN) – 167 lít, 2 cửa | 4,290,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ227SNVN (NRBJ227SNVN) – 188 lít, 2 cửa | 4,600,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ225SN (NR-BJ225SNVN) – 188 lít, 2 cửa | 4,600,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-B201S | 4,681,000 | |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ183M (NR-BJ183MAVN / NR-BJ183MSVN) – 183 lít, 2 cửa | 4,690,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ227MSVN (NRBJ227MSVN) – 188 lít, 2 cửa | 4,700,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ224M (NR-BJ224MAVN / NR-BJ224MSVN) – 198 lít, 2 cửa | 4,869,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ224S (BJ224SAVN / BJ224SSVN) – 198 lít, 2 cửa | 4,869,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BM189GSVN | 5,389,000 | |
Tủ lạnh Panasonic NR-B19M1 – 195 lít, 2 cửa | 5,000,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BT262MS (NR-BT262MSVN) – 231 lít, 2 cửa | 5,350,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BM229SSVN – 188 lít, 2 cánh | 5,190,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BM229GSVN – 188 lít, 2 cánh | 5,100,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ225STVN – 188 lít, 2 cửa | 5,190,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ225MS (NRBJ225MSVN) – 188 lít, 2 cửa | 5,950,000 | |
Tủ lạnh Panasonic NR-BM229MTVN – 188 lít, 2 cánh | 5,199,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BK265SN (NR-BK265SNVN) – 231 lít, 2 cửa | 5,250,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-B201V – 200 lít, 2 cửa | 5,287,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BK265MS | 6,400,000 | |
Tủ lạnh Panasonic NR-BJ223D (NR-BJ223DN) – 198 lít, 2 cửa | 5,538,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BK265DSVN (NRBK265DSVN) – 260 lít, 2 cửa | 5,600,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BK266SNVN (NRBK266SNVN) – 234 lít, 2 cửa | 5,600,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BU303LH (NR-BU303LHVN) – 296 lít, 2 cửa | 5,643,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BK305SN (NR-BK305SNVN) – 296 lít, 2 cửa | 5,650,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BK305DSVN (NRBK305DSVN) – 255 lít, 2 cửa | 5,700,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BK305MS (NR-BK305MSVN) – 255 lít, 2 cửa | 5,750,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BU302SS (NR-BU302SSVN) – 255 lít, 2 cửa | 5,790,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BK266GSVN (NRBK266GSVN) – 262 lít, 2 cửa | 5,950,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BU303SS (NRBU303SSVN) – 296 lít, 2 cửa | 6,019,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BT263SSVN – 262 lít, 2 cửa | 6,090,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BK266GSSN – 231 lít, 2 cửa | 6,150,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BK306MSVN (NRBK306MSVN) – 267 lít, 2 cửa | 6,199,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BT263LHVN – 233 lít, 2 cửa | 6,200,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BK345SN (NR-BK345SNVN) – 299 lít, 2 cửa | 6,200,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BK345MS (NR-BK345MSVN) – 299 lít, 2 cửa | 6,450,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BK306GSVN (NRBK306GSVN) – 296 lít, 2 cửa | 6,600,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BU343LH (NR-BU343LHVN) – 342 lít, 2 cửa | 6,792,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BK346MSVN (NRBK346MSVN) – 303 lít, 2 cửa | 6,800,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BK346GSVN (NRBK346GSVN) – 333 lít, 2 cửa | 7,450,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BU342SS (NR-BU342SSVN) – 299 lít, 2 cửa | 7,490,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BU344SN (BU344SNVN) – 342 lít, 2 cửa | 7,490,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BU303MS (NR-BU303MSVN) – 256 lít, 2 cửa | 7,550,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BU344L (NR-BU344LHV / NR-BU344LHVN) – 342 lít, 2 cửa | 7,590,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BU343SSVN – 342 lít, 2 cửa | 7,600,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BK345DSVN (NRBK345DSVN) – 330 lít, 2 cửa | 7,990,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-C432D – 346 lít, 3 cửa | 8,400,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BR344MSVN – 300 lít, 2 cửa | 8,599,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BU343MS (BU343MSVN) – 342 lít, 2 cửa | 8,631,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BU344M/S (NR-BU344MSVN) – 342 lít, 2 cửa | 8,700,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BR304MSVN (NRBR304MSVN) – 296 lít, 2 cửa | 9,000,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BW415VN (NR-BW415VNVN) – 407 lít, 2 cửa | 10,800,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BW464VS – 395 lít, 2 cửa | 10,888,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BW464XN (NR-BW464XNVN) – 395 lít, 2 cửa | 12,142,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NRBW465XSVN (NR-BW465XSVN) – 395 lít, 2 cửa, inverter | 12,900,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BY551V – 495 lít, 2 cửa, inverter | 13,710,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BY601XSVN – 602 lít, 2 cửa, inverter | 15,000,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BY601VSVN – 602 lít, 2 cửa, inverter | 15,450,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BY552XSVN | 16,600,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BY602XSVN (NRBY602XS) – 546 lít, 2 cửa, inverter | 17,500,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BY552XS (NRBY552XS) – 495 lít, 2 cửa, inverter | 18,400,000 | |
Tủ lạnh Panasonic NR-C376MX (NRC376MX) – 365 lít, 3 cửa | 20,000,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-BS63XNVN (NRBS63XNVN) – 581 lít, 2 cửa, inverter | 28,840,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-F532TX (NRF532TX) – 525 lít, 6 cửa, inverter | 31,500,000 | So sánh giá |
Tủ lạnh Panasonic NR-F555T (NR-F555TX-N2) – 467 lít, 6 cửa, inverter | 42,500,000 | So sánh giá |
Nguồn: Websosanh
Chúng tôi sẽ tiếp tục cập nhật giá khi có sự thay đổi trên thị trường
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
O.N