Hãng sản xuất | LG |
---|---|
Loại tivi | Smart Tivi |
Kích thước màn hình | 65 inch |
Độ phân giải | 4K - UHD (3840 x 2160) pixels |
Xuất xứ | Indonesia |
Năm ra mắt | 2021 |
Bluetooth | Có (Loa, chuột, bàn phím) |
---|---|
Kết nối internet | Cổng LAN, Wifi |
Cổng HDMI | 4 cổng |
USB | 3 cổng |
Cổng xuất âm thanh | Cổng Optical (Digital Audio), cổng eARC (ARC) |
Hệ điều hành, giao diện | WebOS 6.0 |
---|---|
Ứng dụng có sẵn | Clip TV, FPT Play, MyTV, Netflix, Nhaccuatui, Spotify, Trình duyệt web, YouTube, Zing TV |
Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng | AirPlay 2, Screen Mirroring |
Remote thông minh | Magic Remote |
Kết nối Bàn phím, chuột | Có |
Tính năng khác | Điều khiển bằng giọng nói LG Voice Search - tìm kiếm bằng giọng nói tiếng Việt, Nhận diện giọng nói LG Voice Regconition Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà: AI ThinQApple HomeKit |
Công nghệ hình ảnh | FilmMaker Mode, Chống xé hình FreeSync Premium, Dải màu rộng Nano Color Pro, HDR Dynamic Tone Mapping, Chế độ game HGiG, HLG, Nâng cấp hình ảnh Image Enhancing, Nâng cấp hình ảnh AI Picture Pro 4K, Nâng cấp độ phân giải 4K AI Upscaling, Xử lý hình ảnh AI chuyên sâu, Đồng bộ khung hình/tần số quét chơi game VRR, Dolby Vision IQ, Color Consistency, Face Enhancing, HDR10 Pro, Cinema HDR, Full Array Dimming Pro, Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM), Bộ xử lý α7 Gen4 4K AI, Góc xem rộng Wide Viewing Angle, Hiển thị màu rực rỡ Quantum Dot NanoCell Color |
---|---|
Tần số quét thực | 120 Hz |
Công nghệ âm thanh | Âm thanh phù hợp theo nội dung AI Sound, Dolby Atmos, Chế độ lọc thoại Clear Voice III, Đồng bộ hóa âm thanh LG Sound Sync |
---|---|
Tổng công suất loa | 40 W |
Kích thước có chân, đặt bàn | 144.4 x 90.2 x 33.6 cm |
---|---|
Trọng lượng có chân | 28.4 kg |
Kích thước không chân, treo tường | 144.4 x 90.2 x 33.6 cm |
Trọng lượng không có chân | 26.7 kg |