Hãng sản xuất | LG |
---|---|
Loại tivi | Smart Tivi |
Kích thước màn hình | 86 inch |
Độ phân giải | 4K - UHD (3840 x 2160) pixels |
Xuất xứ | Indonesia |
Năm ra mắt | 2021 |
Bluetooth | Có (Loa, chuột, bàn phím) |
---|---|
Kết nối internet | Cổng LAN, Wifi |
Cổng HDMI | 4 cổng |
USB | 3 cổng |
Cổng xuất âm thanh | Cổng Optical (Digital Audio), cổng eARC (ARC) |
Hệ điều hành, giao diện | WebOS 6.0 |
---|---|
Ứng dụng có sẵn | Clip TV, FPT Play, MyTV, Netflix, Nhaccuatui, Spotify, Trình duyệt web, YouTube, Zing TV |
Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng | AirPlay 2, Screen Mirroring |
Remote thông minh | Magic Remote |
Kết nối Bàn phím, chuột | Có |
Tính năng khác | Điều khiển bằng giọng nói: Alexa (Chưa có tiếng Việt), Google Assistant (Chưa có tiếng Việt), LG Voice Search - tìm kiếm bằng giọng nói tiếng Việt, Nhận diện giọng nói LG Voice Regconition Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà: AI ThinQApple HomeKit |
Công nghệ hình ảnh | Bộ xử lý α7 Gen4 4K AI, Chế độ game HGiG, Chế độ nhà làm phim FilmMaker Mode, Cinema HDR, Cân bằng độ sáng Ultra Luminance PRO, Dolby Vision IQ, Face Enhancing, HDR Dynamic Tone Mapping, HDR10 Pro, HLG, Nâng cấp hình ảnh AI Picture Pro 4K, Nâng cấp hình ảnh Image Enhancing on SQM, Nâng cấp độ phân giải 4K AI Upscaling, OLED Motion Pro, Tăng cường màu sắc Billion Rich Colors |
---|---|
Tần số quét thực | 120 Hz |
Công nghệ âm thanh | Chế độ lọc thoại Clear Voice III, Âm thanh phù hợp theo nội dung AI Sound, Điều chỉnh âm thanh tự động AI Acoustic Tuning, Đồng bộ hóa âm thanh LG Sound Sync |
---|---|
Tổng công suất loa | 40 W |
Kích thước có chân, đặt bàn | 191.7 x 117.5 x 45.2 cm |
---|---|
Trọng lượng có chân | 54.6 kg |
Kích thước không chân, treo tường | 191.7 x 109.8 x 3 cm |
Trọng lượng không có chân | 50.8 kg |