Hãng sản xuất | HP |
---|---|
Loại máy in | Máy in màu Laser |
Chức năng | In, Copy, Scan |
Màn hình hiện thị | LCD 2 dòng |
Hệ điều hành tương thích | Windows OS , Fedora , Linux , Ubuntu , Mac OS , Mobile OS |
Kết nối mạng | LAN, Wifi |
Kết nối in qua điện thoại | Có |
Cổng kết nối | USB 2.0 |
Thời gian in trang đầu tiên | 12.4 giây |
---|---|
Tốc độ in đen/trắng | 18 trang/phút |
Tốc độ in màu | 4 trang/phút |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
In đảo mặt | Không |
Loại mực in | HP 119A Black (W2090A), HP 119A Cyan (W2091A), HP 119A Yellow (W2092A), HP 119A Magenta (W2093A), Trống HP 120A Black Original Laser W1120A. |
Bộ nhớ | 128 MB |
Tốc độ scan đen/trắng | 15 trang/phút |
---|---|
Tốc độ scan màu | 6 trang/phút |
Tốc độ Copy đen trắng | 16 trang/phút |
---|---|
Mức phóng to - thu nhỏ | 25-400 % |
Số trang Copy tối đa | 99 trang |
Khổ giấy | Letter, A4, A5, B5, B6, Bưu thiếp, Phong bì |
---|---|
Khay nạp giấy | 150 tờ |
Khay giấy ra | 50 tờ |
Kích thước | 406 x 422.9 x 288.7 mm |
---|---|
Trọng lượng | 16.08 kg |