1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

Máy in mã vạch Toshiba B-SX5T-TS22

Máy in mã vạch Toshiba B-SX5T-TS22
Máy in mã vạch Toshiba B-SX5T-TS22
Mô tả sản phẩm
  • Mã hàng :TOSHIBA B-SX5T-TS22

So sánh giá

So sánh giá của 1 nơi bán
  • Tất cả tỉnh
    • Tất cả tỉnh (1)
    • Hà Nội (1)
    • Hà Nam (1)
    • Hải Dương (1)
    • Toàn Quốc (1)
  • Giá có VAT
    • Giá có VAT
    • Giá cửa hàng
Mô tả chi tiết

Chi tiết sản phẩm máy in mã vạch Toshiba B-SX5T

Máy in mã vạch Toshiba B-SX5T kết hợp đặc tính dễ sử dụng với tổng chi phí sở hữu thấp, nhờ đó làm cho máy in này trở thành lựa chọn lí tưởng về các máy in công nghiệp linh hoạt.

Máy in mã vạch Toshiba B-SX5T kết hợp đặc tính dễ sử dụng với tổng chi phí sở hữu thấp, nhờ đó làm cho máy in này trở thành lựa chọn lí tưởng về các máy in công nghiệp linh hoạt. Máy in mã vạch Toshiba B-SX5T mang lại sự cải tiến và độ tin cậy vượt trội trên toàn thế giới.

Máy in mã vạch TOSHIBA B-SX5T là dòng máy in nhiệt qua ribbon / máy in nhiệt trực tiếp sử dụng kỹ thuật máy in công nghiệp cao cấp của TOSHIBA. Cung cấp hiệu suất cao và độ tin cậy trong nhiều ngành công nghiệp bao gồm sản xuất, hóa chất, dược phẩm, dệt may, điện tử và viễn thông.

Ưu điểm của máy in mã vạch Toshiba B-SX5T

-Tốc độ in cao dẫn đến tăng hiệu quả và năng suất

- Tiết kiệm thời gian và đào tạo tối thiểu do xử lý nhanh chóng và dễ dàng

- Giảm thời gian chết và tăng năng suất như là một kết quả của độ tin cậy cao sửa chữa tối thiểu và chi phí thấp, khả năng đọc nhãn & mã vạch được xây dựng trong công nghệ in chất lượng cao với các phần mềm ghi nhãn mã vạch.

Thông số kỹ thuật của máy in mã vạch Toshiba B-SX5T

Phương pháp in : Truyền nhiệt qua ruy băng mực / Nhiệt trực tiếp.

Tốc độ in : 8 IPS. (203.2 mm/sec)

Độ phân giải : 306 dpi

Bộ nhớ :

Khổ giấy :104mm

Cổng giao tiếp : Port song song Bidirectional, USB 2.0, LAN (100BASE), Serial Port, wireless LAN (tùy chọn).

Kích thước máy : 291 (W) x 460 (D) x 308 (H) mm

Trọng lượng : 19 Kg Loại mã vạch : UPC/EAN/JAN, Code 39, Code 93, Code 128, EAN 128, NW7, MSI, Industrial 2 of 5, ITF, Postnet, RM4SCC, KIX-code, RSS14, Customer Bar Code. Mã 2D: Data Matrix, PDF 417, Maxicode, QR code, Micro PDF 417, CP Code; 2D : Data Matrix, PDF417, Maxicode, QR code, Micro PDF 417, CP Code…

Tùy chọn : Cutter module, strip module, Bo mạch wireless LAN, Bo mạch giao diện nối tiếp, RFID modules.

Xem thêm
Sản phẩm khác cùng mức giá
So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất