Hãng sản xuất | Hp |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser |
Chức năng | In |
Màn hình hiện thị | LCD 2 dòng |
Kết nối mạng | LAN |
Kết nối in qua điện thoại | Có |
Cổng kết nối | USB 2.0 |
Hiệu suất làm việc | 4000 trang/tháng |
---|---|
Thời gian in trang đầu tiên | 6.4 giây |
Tốc độ in đen/trắng | 40 trang/phút |
Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
In đảo mặt | Có |
Loại mực in | CF228A |
Bộ nhớ | 128 MB |
Khổ giấy | A4/Letter |
---|---|
Khay nạp giấy | 250 tờ |
Khay giấy ra | 150 tờ |
Khay tay | 100 tờ |
Kích thước | 381 x 357 x 216 mm |
---|---|
Trọng lượng | 8.58 kg |